Mục lục
1. Cao su SBR (Styrene-Butadiene Rubber) là gì?
2. Các loại cao su SBR theo cách thức tổng hợp
3. Các mã SBR dung dịch cụ thể
4. Các loại cao su SBR nhũ tương
5. Copolyme là gì?
6. Styrene là gì
7. Butadiene là gì?
8. Kêt luận
Cao su SBR (Styrene-Butadiene Rubber) là một loại cao su tổng hợp được tạo ra từ quá trình copolyme hóa giữa hai loại monomer chính là styrene và butadiene. Cao su SBR được phát triển nhằm thay thế cho cao su tự nhiên (cao su NR), cung cấp các tính năng vượt trội như khả năng chịu mài mòn cao, độ đàn hồi tốt, và khả năng chống lão hóa, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Cao su SBR có cấu trúc hóa học bao gồm các chuỗi polymer với sự xen kẽ của các đơn vị styrene và butadiene. Tỷ lệ giữa styrene và butadiene có thể được điều chỉnh để tạo ra các loại SBR khác nhau với các tính chất cụ thể phù hợp cho từng ứng dụng. Với đặc tính đa dạng và khả năng tùy chỉnh cao, cao su SBR được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất lốp xe, sản phẩm cao su kỹ thuật, và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác.
Nhờ những đặc điểm ưu việt của mình, cao su SBR đã trở thành một trong những loại cao su tổng hợp phổ biến nhất trên thế giới, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
Đặc điểm của cao su SBR:
- Tính chất cơ học: Cao su SBR có độ đàn hồi tốt, khả năng chịu mài mòn cao, và chịu được các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Khả năng chịu hóa chất: Cao su SBR có khả năng kháng tốt đối với một số hóa chất, nhưng không kháng được dầu và các dung môi hữu cơ, điều này khiến nó phù hợp cho các sản phẩm không tiếp xúc trực tiếp với dầu mỡ.
- Khả năng cách điện: Cao su SBR có tính cách điện tốt, nên nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng cách điện.
Ứng dụng của cao su SBR:
Cao su SBR được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Sản xuất lốp xe: Đây là ứng dụng lớn nhất của cao su SBR, chiếm phần lớn sản lượng cao su SBR sản xuất trên toàn thế giới. SBR được sử dụng để làm lớp mặt lốp, giúp tăng khả năng bám đường và tuổi thọ lốp.
- Sản phẩm cao su kỹ thuật: Cao su SBR được dùng trong các sản phẩm như đệm, gioăng, ống dẫn, băng tải, và các sản phẩm cao su công nghiệp khác.
- Sản phẩm tiêu dùng: Ngoài lốp xe, SBR còn được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng như giày dép, thảm trải sàn, đồ chơi, và các sản phẩm yêu cầu tính đàn hồi cao.
Lợi ích của cao su SBR:
- Giá thành: Cao su SBR có giá thành thấp hơn so với cao su tự nhiên, do đó, nó là lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Tính năng ổn định: Cao su SBR có tính năng cơ học ổn định, không bị biến đổi nhiều trong điều kiện nhiệt độ thay đổi, giúp sản phẩm có độ bền cao và tuổi thọ dài.
Hiện nay, có hai loại cao su SBR phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su khác:
-
Cao su SBR nhũ tương (Emulsion SBR - E-SBR):
- Quá trình sản xuất: Được sản xuất thông qua quá trình polymer hóa nhũ tương, trong đó các monomer (styrene và butadiene) được phân tán trong nước cùng với các chất nhũ hóa và xúc tác để tạo ra polymer.
- Đặc điểm: E-SBR có tính ổn định tốt, dễ sản xuất với chi phí thấp. Nó thường có độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất lốp xe, giày dép, thảm, và các sản phẩm cao su khác yêu cầu tính năng chịu mài mòn.
-
Cao su SBR dung dịch (Solution SBR - S-SBR):
- Quá trình sản xuất: Được sản xuất bằng phương pháp polymer hóa dung dịch, trong đó polymer hóa diễn ra trong dung môi hữu cơ.
- Đặc điểm: S-SBR có cấu trúc polymer đồng nhất hơn so với E-SBR, giúp cải thiện tính năng cơ học, độ bền, và khả năng chịu mài mòn. Nó cũng có khả năng bám dính và tính chống trượt tốt hơn.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm cao su yêu cầu độ chính xác cao hơn, như lốp xe hiệu suất cao, các sản phẩm cao su kỹ thuật và các ứng dụng đòi hỏi tính năng đặc biệt.
Cả hai loại cao su SBR này đều có những ưu điểm riêng, và sự lựa chọn giữa chúng thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm cuối cùng.
Copolyme là một loại polymer được tạo thành từ hai hoặc nhiều loại monomer khác nhau thông qua quá trình polymer hóa. Thay vì chỉ sử dụng một loại monomer để tạo thành chuỗi polymer (như trong homopolymer), copolyme kết hợp nhiều monomer với nhau, tạo ra một vật liệu có tính chất lý hóa đặc biệt mà không thể đạt được với chỉ một loại monomer duy nhất.
Quá trình copolyme hóa có thể diễn ra theo nhiều cách khác nhau, và tùy thuộc vào cách các monomer được sắp xếp trong chuỗi polymer, copolyme có thể được phân thành các loại sau:
-
Copolyme ngẫu nhiên (Random Copolymer): Các monomer được sắp xếp ngẫu nhiên trong chuỗi polymer.
-
Copolyme xen kẽ (Alternating Copolymer): Các monomer được sắp xếp theo một trật tự xen kẽ đều đặn trong chuỗi polymer.
-
Copolyme khối (Block Copolymer): Các khối của một loại monomer được nối tiếp với các khối của loại monomer khác.
-
Copolyme ghép (Graft Copolymer): Chuỗi chính của polymer được tạo thành từ một loại monomer, với các chuỗi nhánh được tạo thành từ một loại monomer khác.
Việc kết hợp các monomer khác nhau trong copolyme cho phép nhà sản xuất tạo ra vật liệu có tính chất đặc biệt như độ bền cao, khả năng chống mài mòn, khả năng chịu nhiệt, hoặc các tính chất khác phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, cao su SBR là một copolyme của styrene và butadiene, kết hợp những ưu điểm của cả hai thành phần để tạo ra một vật liệu có tính chất tốt hơn cho các ứng dụng như sản xuất lốp xe.
Quá trình đồng hợp SBR
Styrene là gì
Styrene là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C₆H₅CH=CH₂. Đây là một loại hydrocarbon thơm, thường ở dạng lỏng không màu với mùi nhẹ và ngọt. Styrene là một monomer quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất nhiều loại polymer và copolymer khác nhau.
Dưới đây là một số đặc điểm và ứng dụng của styrene:
-
Tính chất hóa học:
- Styrene có chứa một nhóm vinyl (-CH=CH₂) liên kết với một vòng benzene (C₆H₅).
- Styrene dễ dàng tham gia phản ứng polymer hóa, trong đó các phân tử styrene kết hợp với nhau để tạo thành polystyrene, một loại nhựa phổ biến.
-
Ứng dụng:
- Polystyrene: Styrene được polymer hóa để tạo ra polystyrene, một loại nhựa cứng, dễ tạo hình, và có nhiều ứng dụng như sản xuất hộp đựng thực phẩm, đồ chơi, dụng cụ gia đình, và vật liệu cách nhiệt.
- Cao su tổng hợp: Styrene cũng được sử dụng làm monomer trong sản xuất các copolymer như styrene-butadiene rubber (SBR), một loại cao su tổng hợp dùng trong lốp xe và các sản phẩm cao su khác.
- Nhựa composite: Styrene là một thành phần quan trọng trong sản xuất nhựa gia cường (fiberglass) và các vật liệu composite khác, được sử dụng trong ngành xây dựng, ô tô, và hàng không.
-
An toàn và môi trường:
- Styrene được coi là một hóa chất có thể gây hại nếu tiếp xúc lâu dài, và có khả năng gây kích ứng da, mắt, và hệ hô hấp. Việc sử dụng và xử lý styrene đòi hỏi các biện pháp an toàn thích hợp để giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe và môi trường.
Styrene là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và có tác động lớn đến các ngành sản xuất nhựa và cao su.
Cấu trúc Styrene
Butadiene là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C₄H₆, thuộc nhóm hydrocarbon không bão hòa. Đây là một loại diene, có nghĩa là nó chứa hai liên kết đôi trong phân tử. Butadiene thường tồn tại dưới dạng khí không màu ở nhiệt độ phòng và có mùi nhẹ.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết về butadiene:
-
Cấu trúc và tính chất hóa học:
- Butadiene có cấu trúc phân tử là CH₂=CH-CH=CH₂, với hai liên kết đôi nằm liền kề nhau trong chuỗi carbon.
- Do có hai liên kết đôi, butadiene rất dễ tham gia vào các phản ứng polymer hóa để tạo thành các polymer và copolymer.
-
Ứng dụng:
- Sản xuất cao su tổng hợp: Butadiene là một trong những monomer chính trong sản xuất cao su tổng hợp như styrene-butadiene rubber (SBR) và polybutadiene rubber (BR). SBR được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lốp xe, còn BR được sử dụng trong các sản phẩm cao su yêu cầu tính đàn hồi và độ bền cao.
- Nhựa ABS: Butadiene cũng là thành phần trong việc sản xuất nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene), một loại nhựa có độ bền cao, chống va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm như vỏ máy tính, đồ chơi Lego, và các thiết bị gia dụng.
- Polybutadiene: Butadiene cũng được polymer hóa để tạo thành polybutadiene, một loại polymer có tính đàn hồi cao, được sử dụng trong lốp xe, ống dẫn, và các sản phẩm cao su khác.
-
An toàn và môi trường:
- Butadiene được coi là một chất độc hại và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nếu hít phải hoặc tiếp xúc với số lượng lớn. Nó được xếp vào nhóm các chất có thể gây ung thư (carcinogen) và yêu cầu xử lý cẩn thận trong công nghiệp.
- Do tính chất dễ cháy nổ, việc lưu trữ và vận chuyển butadiene đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.
Butadiene là một hóa chất công nghiệp quan trọng, đặc biệt trong ngành sản xuất cao su và nhựa. Tuy nhiên, do những rủi ro sức khỏe liên quan đến nó, butadiene cần được quản lý và sử dụng một cách cẩn trọng.
Cấu trúc Butadien
Hiện nay, các loại cao su SBR nhũ tương phổ biến được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ lệ styrene và butadiene, cũng như việc có pha trộn dầu hay không. Dưới đây là một số loại cao su SBR nhũ tương thường được sử dụng:
1. SBR 1500 Series:
- SBR 1500: Đây là loại cao su SBR cơ bản, không chứa dầu, với hàm lượng styrene khoảng 23,5%. SBR 1500 có độ bền kéo cao, độ đàn hồi tốt và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi cao về tính cơ học.
- SBR 1502: Giống như SBR 1500 nhưng có chất lượng cao hơn và ổn định hơn. SBR 1502 cũng không chứa dầu và thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe, giày dép, và các sản phẩm cao su khác yêu cầu cao về độ tinh khiết và độ đàn hồi.
- SBR 1503: Loại này có hàm lượng styrene cao hơn (khoảng 40%), mang lại tính chất cứng và khả năng chịu mài mòn tốt hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng như lốp xe và các sản phẩm kỹ thuật.
SBr 1502 là một SBR phổ biến
2. SBR 1700 Series:
- SBR 1712: Là loại SBR nhũ tương chứa khoảng 37,5% dầu naphthenic. Do được pha trộn với dầu, SBR 1712 có tính linh hoạt cao, dễ chế biến và được sử dụng nhiều trong sản xuất lốp xe, ống dẫn cao su và thảm.
- SBR 1721: Cũng là loại SBR có pha trộn dầu nhưng với dầu paraffin. Loại này có tính cơ học tốt hơn và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi cao về độ bền và khả năng chống mài mòn.
- SBR 1778: Đây là loại SBR có khả năng chịu nhiệt cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và kháng lão hóa tốt.
3. SBR 1900 Series:
- SBR 1963: Đây là một loại SBR chứa dầu với đặc tính kháng lão hóa cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao như lốp xe tải, đai truyền động và các sản phẩm cao su kỹ thuật.
Các loại cao su SBR nhũ tương này được lựa chọn dựa trên các yêu cầu cụ thể của sản phẩm cuối cùng, chẳng hạn như độ bền, tính linh hoạt, khả năng chịu mài mòn, và môi trường làm việc. Những đặc tính này giúp cao su SBR nhũ tương trở thành vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.
Các loại cao su SBR dung dịch (Solution SBR - S-SBR) phổ biến hiện nay được biết đến với khả năng cải thiện tính năng cơ học, đặc biệt là độ bám dính và khả năng chịu mài mòn. Đây là các loại SBR thường được sử dụng trong các ứng dụng cao cấp như lốp xe hiệu suất cao. Dưới đây là một số loại S-SBR phổ biến:
1. S-SBR với tỷ lệ Styrene khác nhau:
- S-SBR với tỷ lệ styrene thấp: Loại này có hàm lượng styrene dưới 25%, mang lại tính đàn hồi cao, khả năng chịu mài mòn tốt, và thường được sử dụng trong các sản phẩm lốp xe hiệu suất cao.
- S-SBR với tỷ lệ styrene trung bình: Với hàm lượng styrene khoảng 25% - 40%, loại SBR này cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ cứng và độ đàn hồi, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng như lốp xe tải nhẹ và các sản phẩm cao su công nghiệp.
- S-SBR với tỷ lệ styrene cao: Với hàm lượng styrene trên 40%, loại SBR này có tính cứng cao, khả năng chịu mài mòn xuất sắc, và được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền và độ ổn định cao như lốp xe tải nặng và lốp xe địa hình.
2. S-SBR với sự điều chỉnh tỷ lệ 1,2-butadiene:
- S-SBR chứa nhiều 1,2-butadiene: Tăng hàm lượng 1,2-butadiene trong S-SBR có thể làm tăng khả năng chịu mài mòn và độ bền nhiệt, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như lốp xe chịu nhiệt cao và các sản phẩm cao su kỹ thuật.
- S-SBR chứa ít 1,2-butadiene: Giảm tỷ lệ 1,2-butadiene có thể làm tăng độ đàn hồi và giảm độ cứng, thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính linh hoạt cao.
3. S-SBR kết hợp với các loại polymer khác:
- S-SBR kết hợp với polybutadiene: Kết hợp S-SBR với polybutadiene có thể cải thiện đáng kể khả năng chịu mài mòn và tính năng bám dính, thường được sử dụng trong các loại lốp xe cao cấp.
- S-SBR kết hợp với cao su thiên nhiên: Sự kết hợp này có thể cung cấp tính năng cơ học tốt hơn, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng như lốp xe và sản phẩm cao su có yêu cầu khắt khe về độ bền và tính linh hoạt.
4. S-SBR dùng trong lốp xe hiệu suất cao:
- S-SBR cho lốp xe mùa hè: Được thiết kế để cung cấp độ bám đường tốt hơn ở nhiệt độ cao, phù hợp cho lốp xe thể thao và xe hơi hiệu suất cao.
- S-SBR cho lốp xe mùa đông: Loại này được tối ưu hóa cho độ bám đường trong điều kiện lạnh và băng giá, thường được sử dụng trong lốp xe mùa đông.
Các loại cao su S-SBR này được chọn lựa tùy theo yêu cầu cụ thể của sản phẩm cuối cùng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp lốp xe nơi mà hiệu suất, độ bám đường, và khả năng chịu mài mòn là những yếu tố quan trọng.
Các mã SBR dung dịch cụ thể
Các mã cao su SBR dung dịch (Solution SBR - S-SBR) được phát triển để cải thiện tính năng cơ học của cao su, đặc biệt là khả năng chịu mài mòn, độ bám dính, và tính linh hoạt. Các mã này thường được sử dụng trong các ứng dụng cao cấp như lốp xe hiệu suất cao. Dưới đây là một số mã cao su S-SBR phổ biến:
1. S-SBR 1000 Series:
- S-SBR 1000: Là mã S-SBR cơ bản với tỷ lệ styrene thấp, cung cấp độ đàn hồi tốt và khả năng chịu mài mòn cao. Thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe hiệu suất cao và các sản phẩm cao su công nghiệp khác.
- S-SBR 1010: Có hàm lượng styrene cao hơn so với S-SBR 1000, loại này được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, như lốp xe tải và lốp xe địa hình.
2. S-SBR 2000 Series:
- S-SBR 2000: Được phát triển với hàm lượng 1,2-butadiene cao hơn, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và kháng lão hóa, phù hợp cho các ứng dụng như lốp xe chịu nhiệt và các sản phẩm cao su kỹ thuật.
- S-SBR 2100: Loại này có cấu trúc polymer đồng nhất hơn, giúp tăng cường tính năng cơ học và độ bền, thường được sử dụng trong lốp xe hiệu suất cao.
3. S-SBR 3000 Series:
- SBR 3000: Là loại S-SBR cơ bản với tỷ lệ styrene trung bình, mang lại sự cân bằng tốt giữa độ cứng và độ đàn hồi. Thường được sử dụng trong lốp xe và các sản phẩm cao su công nghiệp.
- SBR 3050, SBR 3300: Có hàm lượng styrene cao hơn, mang lại tính cứng và khả năng chịu mài mòn tốt hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
4. S-SBR 4000 Series:
- SBR 4000: Là loại S-SBR có khả năng chịu nhiệt tốt, được tối ưu hóa cho lốp xe mùa hè hoặc lốp xe hiệu suất cao.
- SBR 4500: Tăng hàm lượng butadiene, giúp cải thiện độ bám đường trong điều kiện thời tiết lạnh, thường được sử dụng trong lốp xe mùa đông.
5. S-SBR 5000 Series:
- SBR 5000: Loại này có tính năng chịu mài mòn cao, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền và tuổi thọ dài như lốp xe tải và lốp xe địa hình.
- SBR 5500: Có tính năng cải thiện khả năng kháng hóa chất, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc tiếp xúc với các dung môi hữu cơ.
6. S-SBR với Tỷ lệ Styrene Khác Nhau:
- SBR 6000 Series: Các mã trong dãy này thường có tỷ lệ styrene cao, mang lại độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, được sử dụng trong các sản phẩm cao su kỹ thuật.
- SBR 6500 Series: Có tỷ lệ styrene thấp hơn, giúp cải thiện độ đàn hồi và tính linh hoạt, thường được sử dụng trong các sản phẩm đòi hỏi tính linh hoạt cao.
7. S-SBR Tối Ưu Hóa cho Lốp Xe Hiệu Suất Cao:
- SBR 7000 Series: Là các mã S-SBR được phát triển đặc biệt cho lốp xe hiệu suất cao, với khả năng bám đường tốt trong điều kiện khô và ướt, phù hợp cho xe thể thao và xe du lịch cao cấp.
Các mã cao su S-SBR này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng cao cấp, đặc biệt trong ngành công nghiệp sản xuất lốp xe. Việc lựa chọn mã S-SBR phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về tính năng của sản phẩm cuối cùng, như độ bền, khả năng chịu nhiệt, và tính linh hoạt.
Dưới đây là danh sách các nhà sản xuất cao su SSBR (Solution Styrene-Butadiene Rubber) phổ biến trên thế giới:
-
LANXESS:
- LANXESS là một trong những nhà sản xuất hàng đầu về cao su tổng hợp, đặc biệt là SSBR. Họ cung cấp nhiều loại cao su SSBR khác nhau với thương hiệu Buna, phục vụ chủ yếu trong ngành công nghiệp lốp xe.
-
JSR Corporation:
- JSR Corporation, một công ty đến từ Nhật Bản, là nhà sản xuất lớn về SSBR. Các sản phẩm của họ được sử dụng rộng rãi trong ngành lốp xe, giày dép và các sản phẩm cao su kỹ thuật.
-
Asahi Kasei:
- Asahi Kasei là một công ty Nhật Bản khác chuyên về sản xuất cao su tổng hợp, bao gồm cả SSBR với thương hiệu Tufdene. Họ là nhà cung cấp chính cho ngành công nghiệp ô tô và sản xuất lốp xe.
-
Dynasol Group:
- Dynasol Group là một công ty liên doanh giữa Repsol (Tây Ban Nha) và KUO Group (Mexico). Họ sản xuất cao su SSBR với các dòng sản phẩm Calprene và là nhà cung cấp chính cho ngành công nghiệp giày dép và lốp xe.
-
Synthos:
- Synthos là một trong những nhà sản xuất cao su tổng hợp lớn nhất ở châu Âu. Họ sản xuất cao su SSBR chủ yếu phục vụ cho ngành công nghiệp lốp xe và các ứng dụng cao su kỹ thuật.
-
LG Chem:
- LG Chem, một công ty từ Hàn Quốc, là một trong những nhà sản xuất lớn về cao su tổng hợp, bao gồm SSBR. Họ cung cấp các sản phẩm cao su cho ngành công nghiệp lốp xe và các sản phẩm cao su khác.
-
Kraton Polymers:
- Kraton Polymers, trụ sở tại Mỹ, là nhà sản xuất hàng đầu về các sản phẩm cao su tổng hợp, bao gồm SSBR. Sản phẩm của họ thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi cao về tính đàn hồi và độ bền.
-
Eni Versalis:
- Eni Versalis, thuộc tập đoàn dầu khí Eni của Ý, là một trong những nhà sản xuất cao su tổng hợp hàng đầu tại châu Âu, bao gồm cả SSBR. Họ cung cấp các sản phẩm chủ yếu cho ngành lốp xe và các ứng dụng công nghiệp khác.
-
Goodyear Chemical:
- Goodyear Chemical, một nhánh của Goodyear Tire & Rubber Company, cũng là nhà sản xuất lớn về cao su SSBR. Sản phẩm của họ được sử dụng chủ yếu trong sản xuất lốp xe.
-
Sumitomo Chemical:
- Sumitomo Chemical, một công ty khác từ Nhật Bản, là một trong những nhà sản xuất lớn về SSBR. Họ cung cấp các sản phẩm cho nhiều ứng dụng, bao gồm lốp xe và các sản phẩm cao su khác.
-
ExxonMobil Chemical:
- ExxonMobil Chemical là một trong những nhà sản xuất lớn nhất thế giới về các sản phẩm hóa dầu, bao gồm cả cao su SSBR. Sản phẩm của họ được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ lốp xe đến các sản phẩm cao su kỹ thuật.
-
Kumho Petrochemical:
- Kumho Petrochemical, một công ty đến từ Hàn Quốc, là một trong những nhà sản xuất cao su tổng hợp lớn nhất thế giới, bao gồm SSBR. Sản phẩm của họ chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp lốp xe.
Các nhà sản xuất này đều có uy tín và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cao su SSBR cho nhiều ngành công nghiệp trên toàn thế giới.
Dưới đây là danh sách chi tiết các mã cao su SSBR mà các hãng sản xuất phổ biến cung cấp:
1. LANXESS (Buna VSL series)
- Buna VSL 5025-0 HM
- Buna VSL 2438-2 HM
- Buna VSL 5025-2 HM
- Buna VSL 2438-2 F
- Buna VSL 3040-0 HM
2. JSR Corporation (JSR S-SBR series)
- JSR 3003E
- JSR 3015E
- JSR 3540L
- JSR 4013E
- JSR 5022E
3. Asahi Kasei (Tufdene series)
- Tufdene A501
- Tufdene A901
- Tufdene A101
- Tufdene A201
- Tufdene A301
4. Dynasol Group (Calprene series)
- Calprene 411
- Calprene 511
- Calprene 610
- Calprene 712
- Calprene 714
5. Synthos (KRALEX series)
- KRALEX SSBR 1712
- KRALEX SSBR 1785
- KRALEX SSBR 1783
- KRALEX SSBR 1514
6. LG Chem (LUSITE series)
- LUSITE 5170
- LUSITE 5150
- LUSITE 5190
- LUSITE 5130
7. Kraton Polymers (Kraton D series)
- Kraton D 1101
- Kraton D 1102
- Kraton D 1107
- Kraton D 1122
- Kraton D 1164
8. Eni Versalis (SBR series)
- Versalis SBR 1100
- Versalis SBR 1200
- Versalis SBR 1300
- Versalis SBR 1500
- Versalis SBR 1700
9. Goodyear Chemical (Pliolite series)
- Pliolite S6E
- Pliolite S7E
- Pliolite S8E
- Pliolite S9E
- Pliolite S10E
10. Sumitomo Chemical (Sumitomo S-SBR series)
- SUMITOMO SLR4600
- SUMITOMO SLR5500
- SUMITOMO SLR5600
- SUMITOMO SLR5700
- SUMITOMO SLR5800
11. ExxonMobil Chemical (Vistalon series)
- Vistalon 2504
- Vistalon 3708
- Vistalon 4503
- Vistalon 5502
- Vistalon 6505
12. Kumho Petrochemical (KUMHO K-SBR series)
- KUMHO K-1500
- KUMHO K-1712
- KUMHO K-1783
- KUMHO K-1963
- KUMHO K-2003
13. Michelin (MICHELIN SSBR series)
- MICHELIN SSBR 1201
- MICHELIN SSBR 1301
- MICHELIN SSBR 1401
- MICHELIN SSBR 1501
- MICHELIN SSBR 1601
14. Trinseo (S-SBR series)
- Trinseo Sprintan SLR3402
- Trinseo Sprintan SLR3403
- Trinseo Sprintan SLR3404
- Trinseo Sprintan SLR3405
- Trinseo Sprintan SLR3406
15. Nippon Zeon (Nipol series)
- Nipol 1022
- Nipol 1080
- Nipol 1081
- Nipol 1100
- Nipol 1201
16. Lion Elastomers (Royalene series)
- Royalene 502
- Royalene 533
- Royalene 547
- Royalene 596
- Royalene 736
17. Synthomer (Synthomer SBR series)
- Synthomer 1000
- Synthomer 1010
- Synthomer 1100
- Synthomer 1110
- Synthomer 1200
Các mã cao su SSBR này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ lốp xe đến các sản phẩm cao su kỹ thuật. Sự đa dạng về mã sản phẩm cho phép các nhà sản xuất đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất khác nhau trong các ngành công nghiệp.
Cao su SBR (Styrene-Butadiene Rubber) đã khẳng định vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt và tính linh hoạt trong ứng dụng. Với khả năng chịu mài mòn, đàn hồi tốt, và giá thành hợp lý, SBR trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất lốp xe, sản phẩm cao su kỹ thuật, và nhiều mặt hàng tiêu dùng khác.
Sự đa dạng trong các loại SBR nhũ tương và dung dịch cho phép các nhà sản xuất tùy chỉnh sản phẩm để đáp ứng các yêu cầu cụ thể, từ lốp xe hiệu suất cao đến các sản phẩm cao su chịu nhiệt. Điều này giúp SBR giữ vững vị trí là một trong những loại cao su tổng hợp hàng đầu trên thị trường.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng SBR không phải là giải pháp hoàn hảo cho mọi ứng dụng, đặc biệt là trong môi trường tiếp xúc với dầu mỡ và các dung môi hữu cơ. Sự lựa chọn giữa SBR và các loại cao su khác cần dựa trên yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng cụ thể.
Nhìn chung, với những lợi thế vượt trội, cao su SBR sẽ tiếp tục đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển các sản phẩm cao su, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường toàn cầu.
Công ty TNHH Quốc tế Việt Trung là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam của các Tập đoàn lớn trên Thế giới, chúng tôi tự hào là nhà phân phối có bề dày hơn 20 năm kinh nghiệm, đến với chúng tôi là lựa chọn ưu việt:
-
Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.
-
Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.
-
Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.
-
Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.
Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa
Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM
Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033
Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003&l