So sánh chi tiết cao su tổng hợp SBR và BR: chọn loại nào cho từng ứng dụng

News & Events

News & Events

So sánh chi tiết cao su tổng hợp SBR và BR: chọn loại nào cho từng ứng dụng

Cao su là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Trong số các loại cao su tổng hợp, SBR (Styrene Butadiene Rubber)BR (Polybutadiene Rubber) được sử dụng rộng rãi nhờ vào những tính chất vật lý và cơ lý vượt trội. Mỗi loại có ưu điểm riêng và phù hợp với từng nhóm ứng dụng khác nhau, từ sản xuất săm lốp, các chi tiết kỹ thuật cho đến vật liệu giảm chấn. Việc lựa chọn giữa SBR và BR không đơn thuần chỉ dựa trên tính chất riêng lẻ mà còn phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng, điều kiện vận hành và cả chi phí sản xuất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích và so sánh chi tiết SBR và BR để giúp doanh nghiệp lựa chọn loại cao su phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

[caption id="attachment_2760" align="aligncenter" width="960"]H1 Pbr 01 PBR 01 Ấn độ[/caption]

Cấu trúc phân tử và tính chất vật lý cơ bản

Thành phần hóa học và cấu trúc phân tử

Cao su SBR là đồng trùng hợp của styrene và butadiene, trong đó tỷ lệ styrene thường chiếm khoảng 23–25%. Trong khi đó, BR được tổng hợp hoàn toàn từ butadiene. Cấu trúc này khiến BR có độ đàn hồi và tính mềm dẻo cao hơn, trong khi SBR có cấu trúc ổn định và dễ kiểm soát hơn về tính chất kỹ thuật.

Tính đàn hồi và độ bền kéo

BR có khả năng phục hồi biến dạng rất tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ nảy cao và giảm chấn tốt. Trong khi đó, SBR lại có độ bền kéo cao hơn và chống mài mòn tốt hơn, phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt như trong lốp xe.

[caption id="attachment_2756" align="aligncenter" width="1024"]Tds Pbr 01 An Do Relflex Tds Pbr 01 An Do Relflex[/caption]

Tính ổn định nhiệt và kháng lão hóa

SBR thể hiện khả năng chịu nhiệt và chống lão hóa vượt trội hơn BR, đặc biệt khi kết hợp cùng các loại chất độn như Carbon Black N330 phổ biến hoặc Silica kết tủa.

Tương hợp với dầu hóa dẻo và phụ gia

SBR có tính tương thích tốt với nhiều loại dầu hóa dẻo, đặc biệt là dầu RPO 140 đặc trưng, giúp tối ưu quá trình phối trộn và nâng cao hiệu suất cơ học. BR có độ tương hợp thấp hơn, nhưng lại tăng độ nảy khi phối hợp với một số loại dầu có độ nhớt thấp.

Đặc điểm về chế biến và lưu hóa

SBR dễ kiểm soát trong quá trình lưu hóa, thời gian lưu hóa ngắn và ít biến động. Ngược lại, BR có thời gian lưu hóa dài hơn, nhưng khi được tối ưu bằng công thức chứa KNB 35L Kumho, hiệu suất được cải thiện rõ rệt.

Hiệu suất trong ứng dụng sản xuất lốp và săm xe

Tác động đến độ mài mòn và tuổi thọ lốp

SBR có khả năng chống mài mòn rất tốt, thường được sử dụng trong lớp gai lốp hoặc lớp chịu tải. BR với độ đàn hồi cao lại được dùng trong lớp đệm hoặc lớp bên trong để cải thiện độ êm và giảm lực cản lăn.

Khả năng bám đường và vận hành trên nhiều địa hình

SBR khi kết hợp cùng Silica Fumed cho khả năng bám đường vượt trội trên mặt đường ướt. BR thì nổi trội hơn về độ nảy, phù hợp với lốp hiệu suất cao hoặc xe thể thao.

[caption id="attachment_2754" align="aligncenter" width="1000"]Tds Sbr 1502 An Do Reliance TDS của SBR 1502 Ấn Độ[/caption]

Phối trộn với các nguyên liệu phụ trợ

Dầu RPO P140 là một phụ gia điển hình giúp tăng tính dẻo và ổn định quá trình cán trộn, đặc biệt hiệu quả khi phối cùng Cao su SBR 1502 hoặc BR 01 Relflex.

Cải thiện hiệu suất nhiên liệu và khí thải

BR có độ bền uốn gập tốt, giúp giảm lực cản lăn, từ đó cải thiện hiệu suất nhiên liệu. Tuy nhiên, SBR vẫn được ưu tiên nhờ khả năng ổn định hình dạng lốp trong quá trình vận hành ở tốc độ cao.

Tối ưu hóa chi phí cho từng dòng sản phẩm

SBR có giá thành tương đối rẻ hơn, dễ gia công và ít hao hụt vật tư. BR tuy có giá cao hơn nhưng mang lại giá trị gia tăng trong các sản phẩm lốp cao cấp hoặc lốp xanh tiết kiệm nhiên liệu.

Ứng dụng trong sản phẩm cao su kỹ thuật

Gioăng, phớt, đệm kỹ thuật

SBR thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu độ kháng dầu nhẹ và mài mòn, trong khi BR phù hợp với gioăng chịu va đập và rung động mạnh.

Tấm cao su và phụ kiện công nghiệp

Tấm cao su SBR có độ bền cơ học tốt, được dùng trong môi trường nhà máy. BR lại lý tưởng cho các chi tiết chịu nén cao nhờ vào độ đàn hồi xuất sắc.

Con lăn, bánh xe cao su

SBR được sử dụng nhiều trong con lăn băng tải nhờ kháng mài mòn. BR với tính giảm chấn tốt được chọn làm lớp vỏ bánh xe máy công trình hoặc xe nâng.

Bộ phận giảm chấn và chống rung

Các sản phẩm giảm chấn cao cấp thường sử dụng BR phối trộn cùng carbon black như Carbon Black N550 để tăng hiệu quả hấp thụ xung lực.

Các sản phẩm cao su hỗn hợp và OEM

Tùy theo yêu cầu khách hàng, nhiều nhà máy phối trộn cả hai loại cao su để tối ưu chi phí và tính năng, nhất là trong ngành OEM cho ô tô, máy móc công nghiệp hoặc lò hơi công nghiệp.

[caption id="attachment_2752" align="aligncenter" width="768"]H2 Hinh Cao Su SBR 1502 Ấn độ[/caption]

Phân tích hiệu quả kinh tế khi chọn SBR hoặc BR

So sánh giá nguyên liệu đầu vào

SBR có chi phí sản xuất thấp hơn, ổn định giá, đặc biệt các loại như SBR 1712 hoặc SBR 1502 là lựa chọn kinh tế cho nhà máy quy mô lớn.

Tỷ lệ hao hụt và phế phẩm trong sản xuất

SBR ít bị co rút trong quá trình cán, giúp giảm tỷ lệ hao hụt. BR dễ biến dạng nếu không kiểm soát tốt nhiệt độ, gây hao hụt lớn hơn.

Năng suất cán trộn và lưu hóa

SBR dễ lưu hóa, tiết kiệm thời gian và năng lượng. BR tuy khó chế biến hơn nhưng nếu được tối ưu bằng dầu hóa dẻo RPO thì hiệu suất được cải thiện đáng kể.

Lựa chọn nguyên liệu thay thế

Trong trường hợp BR có giá cao, doanh nghiệp có thể lựa chọn phối trộn SBR với dầu hóa dẻo RPO P140 để mô phỏng các tính năng gần giống BR với chi phí thấp hơn.

Tối ưu hóa sản phẩm theo thị trường

Các thị trường đòi hỏi chi phí thấp sẽ ưa chuộng SBR, trong khi BR được ưu tiên trong dòng sản phẩm xuất khẩu hoặc cao cấp, nơi khách hàng yêu cầu cao về chất lượng và tính đàn hồi.

Độ tương thích với chất độn và phụ gia

Carbon black trong gia cường tính chất

Cả SBR và BR đều tương thích tốt với carbon black N550N660 Phillips, giúp gia tăng độ bền và khả năng chống mài mòn cho sản phẩm.

Ảnh hưởng của dầu hóa dẻo

Việc sử dụng dầu hóa dẻo như RPO 140 trong cả hai hệ cao su giúp điều chỉnh độ cứng và tính linh hoạt, tạo nên hệ cao su hiệu suất cao.

[caption id="attachment_2598" align="aligncenter" width="768"]Trong Ly Tu Tren Xuong Sang Dep Ảnh hưởng của dầu hóa dẻo[/caption]

Tương tác với silica

Silica kết tủa và silica fumed đều có ảnh hưởng tích cực lên tính năng bám đường và độ cứng sản phẩm. SBR dễ tương hợp hơn BR khi kết hợp với các loại silica này.

Vai trò của hệ lưu hóa

SBR dễ kiểm soát quá trình lưu hóa hơn, BR yêu cầu điều chỉnh kỹ lưỡng về tỉ lệ lưu huỳnh và accelerator để đạt chất lượng ổn định.

Ảnh hưởng đến màu và bề mặt sản phẩm

BR thường cho bề mặt sáng hơn, dễ lên màu hơn SBR trong các sản phẩm không yêu cầu carbon black, ví dụ như chi tiết kỹ thuật màu.

Mức độ thân thiện với môi trường

Khả năng tái chế và tái sử dụng

SBR dễ tái chế hơn do tính ổn định cao, thích hợp để nghiền lại làm vật liệu thứ cấp. BR tái chế khó hơn do cấu trúc polyme phức tạp.

Tác động môi trường trong sản xuất

Cả hai đều sử dụng nguyên liệu hóa dầu, nhưng quy trình sản xuất BR thường tiêu hao nhiều năng lượng hơn, do đó có mức phát thải cao hơn.

Đóng góp vào sản phẩm tiết kiệm nhiên liệu

BR với khả năng giảm lực cản lăn, góp phần tạo ra các dòng lốp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường hơn.

Tính an toàn trong vận hành

Cả hai loại cao su đều an toàn trong vận hành nếu tuân thủ đúng công thức và điều kiện gia công. SBR có ưu thế hơn khi xét đến tính ổn định nhiệt.

Khả năng phân hủy và xử lý cuối vòng đời

SBR và BR đều không dễ phân hủy tự nhiên, cần được xử lý bằng công nghệ tái sinh hoặc đốt thu hồi năng lượng.

[caption id="attachment_2677" align="aligncenter" width="960"]S 212 Dau It SBR của Singapore[/caption]

Xu hướng công nghệ và định hướng phát triển

Phát triển SBR biến tính

Các dòng SBR biến tính, ví dụ như S-SBR đang được phát triển nhằm cải thiện tính năng bám đường và độ bền mỏi.

Nâng cấp công nghệ BR

BR hiện đang được tối ưu về mặt cấu trúc để tăng khả năng lưu hóa và tương thích với dầu hóa dẻo thế hệ mới như RPO Bio-based.

Tích hợp AI vào kiểm soát công thức

Cả hai loại cao su đang được kết hợp với phần mềm kiểm soát công thức thông minh giúp giảm sai sót và nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra.

Hướng tới hệ cao su sinh học

Một số nghiên cứu đang hướng tới việc thay thế BR và SBR bằng cao su có nguồn gốc sinh học, giảm phụ thuộc hóa dầu.

Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

Việc phối trộn và sử dụng các nguyên liệu như SBR 1502, BR 01 hoặc dầu RPO P140 đều cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất, môi trường và an toàn.

Kết luận: nên chọn SBR hay BR cho từng ứng dụng cụ thể?

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng cả SBRBR đều có những ưu điểm riêng biệt, và sự lựa chọn cần dựa trên từng ứng dụng cụ thể. Trong ngành lốp, SBR được ưu tiên cho lớp gai và lớp chịu tải do khả năng chống mài mòn và ổn định hình dạng. BR lại tỏ ra vượt trội trong lớp đệm, lớp bên trong hoặc lốp hiệu suất cao nhờ độ nảy và giảm cản lăn tốt. Trong các sản phẩm cao su kỹ thuật, SBR phù hợp với gioăng, tấm cao su chịu mài mòn và chi tiết công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học. BR thích hợp hơn cho các ứng dụng giảm chấn, chống rung hoặc bánh xe máy móc.

[caption id="attachment_2816" align="aligncenter" width="1024"]C_ng_ty_gb_plus_l_1_nh (7) Kho GB Plus[/caption]

Về mặt kinh tế, SBR là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm đại trà, giá rẻ nhờ chi phí thấp và dễ gia công. BR thích hợp với các sản phẩm cao cấp hoặc thị trường xuất khẩu đòi hỏi tính năng đặc biệt. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ giữa chi phí nguyên liệu, điều kiện sản xuất, hiệu suất sử dụng và yêu cầu kỹ thuật để đưa ra quyết định phù hợp nhất. Hơn hết, sự hỗ trợ từ các nhà cung cấp nguyên liệu như Viet Trung Corp hay Muối Than Đen sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa giải pháp nguyên liệu cho từng nhu cầu cụ thể.

VIET TRUNG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED

CN: Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

sales@viettrungcorp.com  Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

        https://www.facebook.com/muoithanden/    Whatsapp: +84982431422

 

Quality certification
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline