Độ nhớt Mooney Viscosity MМL 1+4 (100 °C) trong SBR 1502 và sbr1712 là gì?

Specialized news

Độ nhớt Mooney Viscosity MМL 1+4 (100 °C) trong SBR 1502 và sbr1712 là gì?

Mục lục

 1. Giới thiệu

 2. Độ nhớt Mooney Viscosity MМL 1+4 (100 °C) là gì

 3. Cao su SBR 1502 là gì

 4. Cao su SBR 1712 là gì

 5. Ý nghĩa của độ nhớt Mooney và tác động đến tính chất cao su

 6. Kết luận

Giới thiệu

Trong ngành công nghiệp cao su, độ nhớt Mooney (Mooney Viscosity) là một thông số quan trọng giúp đánh giá đặc tính dòng chảy và khả năng gia công của cao su chưa lưu hóa. Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất cũng như chất lượng sản phẩm cuối cùng. Đối với các loại cao su styrene-butadiene (SBR), hai loại phổ biến là SBR 1502 và SBR 1712 có sự khác biệt đáng kể về độ nhớt Mooney, từ đó dẫn đến những tính chất và ứng dụng khác nhau trong thực tế. Hiểu rõ ý nghĩa của độ nhớt Mooney không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về chất lượng và hiệu suất sử dụng.

Độ nhớt Mooney Viscosity MМL 1+4 (100 °C) là gì

Độ nhớt Mooney Viscosity MМL 1+4 (100 °C) trong SBR 1502 và SBR 1712

  • SBR 1502: Mooney Viscosity (ML 1+4 @ 100°C) thường nằm trong khoảng 45-55.
  • SBR 1712: Mooney Viscosity (ML 1+4 @ 100°C) thường thấp hơn SBR 1502, khoảng 30-40, do có hàm lượng dầu cao hơn.

Cao su SBR 1502 là gì?

SBR 1502 (Styrene-Butadiene Rubber 1502) là một loại cao su tổng hợp không chứa dầu được sản xuất bằng phương pháp polyme hóa nhũ tương lạnh (cold emulsion polymerization). SBR 1502 có hàm lượng styrene khoảng 23,5%, giúp tăng độ cứng và độ bền cơ học.

Cao su SBR 1502 tại Kho

  • Đặc điểm:

    • Không chứa dầu (dạng khô, nguyên chất).
    • Độ bền kéo tốt, đàn hồi cao.
    • Khả năng chống mài mòn và lão hóa khá tốt.
    • Dễ trộn với chất độn, phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.
  • Ứng dụng:

    • Sản xuất lốp xe, đặc biệt là phần gai lốp.
    • Băng tải, đế giày, ống cao su.
    • Các sản phẩm cao su kỹ thuật có yêu cầu độ bền cơ học cao.
  • Độ nhớt Mooney của SBR 1502Khoảng 45-55 (ML 1+4 @ 100°C).

Cao su SBR 1712 là gì?

SBR 1712 là cao su tổng hợp có chứa dầu (oil-extended), được sản xuất theo phương pháp tương tự SBR 1502 nhưng có thêm khoảng 37,5 phần dầu trên 100 phần cao su (phr oil). Loại dầu thường sử dụng là dầu napthenic hoặc aromatic để làm mềm cao su, giúp dễ gia công hơn.

Cao su SBR 1712 tại Kho

  • Đặc điểm:

    • Chứa dầu, mềm hơn so với SBR 1502.
    • Dễ gia công, dễ trộn với chất độn.
    • Khả năng chảy tốt hơn khi ép đùn hoặc cán luyện.
    • Giảm độ cứng nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học tương đối.
  • Ứng dụng:

    • Lốp xe tải nhẹ, lốp xe máy.
    • Các sản phẩm cao su yêu cầu độ đàn hồi cao và dễ gia công như gioăng, đệm, ống cao su.
    • Một số sản phẩm cao su xốp hoặc lớp lót chống mài mòn.
  • Độ nhớt Mooney của SBR 1712Khoảng 30-40 (ML 1+4 @ 100°C).

Ý nghĩa của độ nhớt Mooney và tác động đến tính chất cao su

  1. Định nghĩa: Độ nhớt Mooney là chỉ số đo lường độ nhớt của cao su không lưu hóa ở nhiệt độ và thời gian xác định (100°C, 1 phút ổn định nhiệt, 4 phút đo).

  2. Ảnh hưởng đến chế biến:

    • Độ nhớt cao:
      • Cao su có độ bền cơ học cao hơn.
      • Khó cán luyện, khó trộn với các chất độn và hóa chất khác.
      • Khó gia công hơn nhưng thường tạo sản phẩm có chất lượng tốt hơn.
    • Độ nhớt thấp:
      • Dễ gia công hơn, dễ trộn với chất độn và phụ gia.
      • Chảy tốt hơn trong khuôn, thích hợp cho sản xuất sản phẩm phức tạp.
      • Tuy nhiên, có thể làm giảm một số tính chất cơ học của sản phẩm cuối cùng.
  3. Ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng:

    • SBR 1502 (Mooney cao hơn): Ít dầu, thường dùng trong lốp xe, băng tải, sản phẩm cao su kỹ thuật yêu cầu độ bền cơ học cao.
    • SBR 1712 (Mooney thấp hơn): Có dầu, thường dùng trong sản xuất cao su mềm hơn như lốp xe tải nhẹ, cao su xốp, và các sản phẩm cần dễ gia công hơn.

Tóm lại:

  • Mooney Viscosity càng cao → Khó gia công hơn, nhưng sản phẩm có tính chất cơ học tốt hơn.
  • Mooney Viscosity thấp → Dễ gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền của sản phẩm.

Tóm lại, độ nhớt Mooney đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tính chất và khả năng gia công của cao su SBR. SBR 1502 với độ nhớt Mooney cao thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao như lốp xe và băng tải, trong khi SBR 1712 có độ nhớt thấp hơn giúp quá trình gia công dễ dàng hơn, phù hợp với các sản phẩm cần độ mềm dẻo hơn. Việc lựa chọn loại cao su phù hợp không chỉ giúp tối ưu hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo sản phẩm đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và kinh tế trong từng ứng dụng cụ thể.

Cần mua nguyên liệu và hóa chất cao su, nhựa ... ở đâu giá bao nhiêu rẻ nhất?

Công ty TNHH Quốc tế Việt Trung là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam của các Tập đoàn lớn trên Thế giới, chúng tôi tự hào là nhà phân phối có bề dày hơn 20 năm kinh nghiệm, đến với chúng tôi là lựa chọn ưu việt:

  • Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.

  • Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.

  • Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.

  • Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.

Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa 

Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh

Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM

Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033

Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com

Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.

- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.

Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc KoreaTrung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA

- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220

- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60

- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N

Dây tanhchỉ vải mành….

 

VIET TRUNG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED

CN: Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

sales@viettrungcorp.com  Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

        https://www.facebook.com/muoithanden/    Whatsapp: +84982431422

 

Quality certification
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline