Mục lục
4. Dưới đây là bảng so sánh giữa SBR 1502 và SBR 1712:
Cao su SBR (Styrene Butadiene Rubber) là một loại cao su tổng hợp được sản xuất từ sự đồng trùng hợp giữa styrene và butadien. Được phát triển lần đầu tiên trong giai đoạn Thế chiến II như một giải pháp thay thế cho cao su thiên nhiên, SBR đã trở thành một trong những loại cao su tổng hợp phổ biến nhất trên thế giới. SBR có đặc tính cơ học tốt, bao gồm độ bền kéo và độ bền mài mòn, đồng thời có khả năng chống lão hóa và chịu nhiệt tốt. SBR thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe, đệm cao su, giày dép, và các sản phẩm kỹ thuật khác.
Cao su sbr 1502 và cao su SBR 1712 đều chứa styrene và butadien
SBR 1502 là một loại cao su SBR phổ biến, không chứa dầu kéo. Nó được sản xuất từ quá trình đồng trùng hợp của 23.5% styrene và 76.5% butadien. SBR 1502 có đặc tính cơ học ổn định, khả năng chống lão hóa và chịu nhiệt tốt, điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như lốp xe, đệm cao su, và các sản phẩm kỹ thuật khác. Do không chứa dầu kéo, SBR 1502 có độ bền cơ học thấp hơn so với các loại cao su SBR chứa dầu, nhưng lại ổn định hơn về tính chất cơ học theo thời gian.
SBR 1712 là một loại cao su SBR khác, có hàm lượng dầu kéo cao khoảng 37.5%, thường là dầu napthenic. Tỷ lệ styrene trong SBR 1712 cũng tương tự như SBR 1502, khoảng 23.5%. SBR 1712 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lốp xe, đặc biệt là lốp xe tải và xe máy, nơi yêu cầu độ bền và độ đàn hồi cao hơn. Mặc dù có khả năng chống lão hóa và chịu nhiệt kém hơn một chút so với SBR 1502 do sự có mặt của dầu kéo, nhưng SBR 1712 lại có độ đàn hồi tốt hơn, giúp sản phẩm chịu được lực tác động mạnh hơn trong điều kiện vận hành thực tế.
Màu Cao su SBR 1712 thường đậm hơn do chứa dầu
Tiêu chí |
SBR 1502 |
SBR 1712 |
---|---|---|
Công thức hóa học |
SBR 1502 là một loại cao su butadien-styrene (Styrene Butadiene Rubber) được đồng trùng hợp từ butadien và styren với tỷ lệ khoảng 23.5% styren và 76.5% butadien. |
SBR 1712 cũng là một loại cao su butadien-styrene nhưng có tỷ lệ styren khoảng 23.5%, tương tự như SBR 1502. Tuy nhiên, nó có sự khác biệt về hàm lượng dầu kéo. |
Hàm lượng dầu kéo |
Không chứa dầu kéo. |
Chứa khoảng 37.5% dầu kéo (thường là dầu napthenic). |
Ứng dụng |
Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất lốp xe, đệm cao su, giày dép và các sản phẩm cao su kỹ thuật không yêu cầu độ đàn hồi quá cao. |
Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lốp xe, đặc biệt là lốp xe tải và lốp xe máy, nơi yêu cầu độ bền cao hơn. |
Độ bền cơ học |
Có độ bền cơ học thấp hơn do không chứa dầu kéo, nhưng có tính chất cơ học ổn định hơn và ít biến đổi theo thời gian. |
Có độ bền cơ học cao hơn nhờ hàm lượng dầu kéo, tuy nhiên tính chất cơ học có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện sử dụng. |
Độ bền nhiệt |
Độ bền nhiệt khá tốt, chịu được nhiệt độ cao. |
Độ bền nhiệt cũng khá tốt nhưng có thể thấp hơn SBR 1502 một chút do sự có mặt của dầu kéo. |
Độ bền lão hóa |
Khả năng chống lão hóa tốt hơn, ít bị tác động bởi các yếu tố môi trường như ozon và tia UV. |
Có khả năng chống lão hóa kém hơn một chút do dầu kéo có thể bị oxy hóa dưới tác động của môi trường. |
Độ đàn hồi |
Có độ đàn hồi thấp hơn SBR 1712 do không có dầu kéo. |
Có độ đàn hồi tốt hơn nhờ hàm lượng dầu kéo, giúp sản phẩm có khả năng đàn hồi tốt hơn. |
Giá thành |
Thường có giá thành cao hơn do không có dầu kéo và tính chất cơ học ổn định. |
Thường có giá thành thấp hơn do sử dụng dầu kéo, tuy nhiên chất lượng có thể không đồng đều. |
Tính chất gia công |
Dễ gia công và ổn định trong quá trình sản xuất. |
Gia công dễ hơn do có dầu kéo, nhưng cần kiểm soát điều kiện sản xuất chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm. |
Màu sắc |
Thường có màu sáng hơn, không bị ảnh hưởng bởi dầu kéo. |
Có thể có màu sẫm hơn do sự có mặt của dầu kéo. |
Giống nhau: Cả hai đều là loại cao su butadien-styrene với tỷ lệ styren tương tự, có những ứng dụng phổ biến trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su.
Khác nhau: SBR 1502 không chứa dầu kéo, có độ bền cơ học và khả năng chống lão hóa tốt hơn, trong khi SBR 1712 có chứa dầu kéo, cho độ đàn hồi tốt hơn và giá thành rẻ hơn nhưng có thể có độ bền lão hóa và nhiệt độ kém hơn.
Cao su SBR 1502 tại Kho Việt Trung
Cao su SBR, đặc biệt là SBR 1502 và SBR 1712, là những vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp cao su. SBR 1502 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học ổn định và khả năng chống lão hóa, trong khi SBR 1712 được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi cao hơn và có chi phí sản xuất thấp hơn. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm, người sử dụng có thể lựa chọn loại cao su SBR phù hợp nhất để đạt được hiệu suất tối ưu.
Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.
Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.
Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.
Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.
Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa
Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM
Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033
Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003 Skype: 84827003003
Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com
Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.
- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.
- Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc Korea, Trung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA
- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220
- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60
- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N
CN: Tân Phú, Quận 7, TP. HCM
Hotline: +84896.123.357
sales@viettrungcorp.com Viber: 84827003003 Skype: 84827003003
https://www.facebook.com/muoithanden/ Whatsapp: +84827003003
Hotline