Lịch sử phát triển của cao su tổng hợp (SBR1502, KNB 35L, BR...),

Tin tức & sự kiện

1. Mở bài

Cao su là một vật liệu polymer có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, từ giao thông vận tải, y tế đến hàng tiêu dùng. Trong thời kỳ đầu, cao su tự nhiên là nguồn nguyên liệu duy nhất được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nguồn gốc sinh học và những hạn chế trong tính chất vật lý đã thúc đẩy con người nghiên cứu và phát triển các loại cao su tổng hợp.

Lịch sử phát triển của cao su tổng hợp

Cao su tổng hợp không chỉ giải quyết vấn đề nguồn cung khan hiếm mà còn đem lại khả năng tùy chỉnh các tính chất vật lý – hóa học theo nhu cầu. Những dòng cao su như SBR1502, KNB 35L, BR đã đóng vai trò nền tảng trong cách mạng hóa ngành công nghiệp vật liệu đàn hồi. Bài viết sau đây sẽ trình bày lịch sử hình thành và phát triển của cao su tổng hợp, các cột mốc quan trọng, đặc tính nổi bật, và ứng dụng thực tiễn của các loại cao su tổng hợp phổ biến nhất hiện nay.


2. Bối cảnh ra đời của cao su tổng hợp

2.1 Nhu cầu bức thiết trong thế kỷ 20

Sự bùng nổ của ngành công nghiệp ô tô vào đầu thế kỷ 20 cùng với hai cuộc thế chiến đã khiến nhu cầu cao su tăng mạnh. Trong bối cảnh đó, cao su tự nhiên – vốn phụ thuộc vào các đồn điền ở Đông Nam Á – trở nên khan hiếm, đặc biệt trong chiến tranh khi các tuyến đường thương mại bị gián đoạn.

2.2 Những bước khởi đầu

Để đáp ứng nhu cầu vật liệu, các nhà khoa học tại Đức đã đi đầu trong việc tổng hợp cao su từ các monomer hóa học. Thành công ban đầu đến từ việc tổng hợp polyisoprene – một polymer gần giống cao su tự nhiên – vào năm 1909 bởi nhà hóa học Fritz Hofmann.

Tuy nhiên, phải đến khi các loại cao su như Buna-S (sau này là SBR) và cao su butadiene được sản xuất quy mô công nghiệp thì cao su tổng hợp mới thực sự thay thế cao su tự nhiên trong nhiều lĩnh vực trọng yếu.


3. SBR – Cao su tổng hợp phổ biến nhất

3.1 Quá trình phát triển

SBR (Styrene-Butadiene Rubber) là một loại cao su đồng trùng hợp từ styrenebutadiene, được phát triển mạnh tại Mỹ trong Thế chiến II nhằm thay thế cao su tự nhiên cho ngành công nghiệp quân sự. Trong đó, SBR1502 là một trong những phiên bản ổn định và được sử dụng phổ biến nhất.

Cao su SBR 1502 

3.2 Tính chất vật lý

SBR1502 có tính chất cơ học tốt như độ bền kéo, chống mài mòn, khả năng gia công cao và giá thành hợp lý. Tuy không có độ đàn hồi cao bằng cao su tự nhiên, SBR vẫn có thể cải thiện thông qua pha trộn và gia công thích hợp.

3.3 Ứng dụng tiêu biểu

SBR1502 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lốp xe, băng tải, giày dép, gioăng, và các sản phẩm cần chịu mài mòn. Đây được xem là loại cao su tổng hợp “chuẩn mực” trong nhiều ngành công nghiệp.


4. KNB 35L – Đại diện của cao su nitrile chịu dầu

4.1 Cấu trúc hóa học

KNB 35L là một loại cao su nitrile (NBR) – được đồng trùng hợp từ acrylonitrilebutadiene. Tỷ lệ acrylonitrile khoảng 33–36% giúp cân bằng giữa khả năng chịu dầu và độ linh hoạt.

4.2 Đặc điểm nổi bật

KNB 35L có khả năng chống lại dầu khoáng, nhiên liệu, và nhiều loại dung môi hữu cơ. Ngoài ra, nó còn có tính cơ học tốt, độ kín khí cao và khả năng kháng ozone, làm cho nó phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.

4.3 Ứng dụng thực tiễn

KNB 35L được ứng dụng nhiều trong ngành ô tô (gioăng động cơ, phớt chắn dầu), thiết bị công nghiệp, ống dẫn nhiên liệu, và thiết bị hàng không. Đây là lựa chọn tối ưu cho các môi trường yêu cầu tính ổn định hóa học cao.

Cao su KNB 35L


5. BR – Cao su butadiene với độ đàn hồi vượt trội

5.1 Quá trình tổng hợp

Cao su butadiene (BR) là sản phẩm của phản ứng trùng hợp đơn chất butadiene. Với cấu trúc polymer linh hoạt, BR có độ đàn hồi rất cao, gần tương đương cao su tự nhiên.

5.2 Ưu điểm về tính chất

BR có khả năng chịu lạnh, kháng mài mòn, và giữ hình dạng đàn hồi tốt. Ngoài ra, BR còn giúp giảm nhiệt khi vận hành, phù hợp với các ứng dụng cần độ bền động lực học cao.

5.3 Ứng dụng chủ yếu

BR thường được phối trộn với SBR hoặc NR trong sản xuất lốp xe chất lượng cao, giày thể thao, các bộ phận kỹ thuật, hoặc sản phẩm cao su đàn hồi trong điều kiện lạnh.

Cao su BR 4610


6. Tác động của cao su tổng hợp đến ngành công nghiệp hiện đại

6.1 Giải quyết khủng hoảng nguyên liệu

Cao su tổng hợp đã giúp ngành công nghiệp vượt qua khủng hoảng nguyên liệu trong chiến tranh và giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngành giao thông và quân sự.

6.2 Linh hoạt hóa thiết kế vật liệu

Việc có thể tùy chỉnh tính chất theo công thức polymer đã tạo nên sự linh hoạt trong thiết kế, phù hợp với hàng ngàn ứng dụng từ chịu nhiệt, chịu hóa chất, đến dẫn điện hay giảm chấn.

6.3 Tối ưu hóa chi phí và hiệu suất

So với cao su tự nhiên, cao su tổng hợp có chi phí ổn định hơn, khả năng sản xuất hàng loạt, và dễ kiểm soát chất lượng, phù hợp với dây chuyền công nghiệp hiện đại.


7. Kết luận

Sự phát triển của cao su tổng hợp là kết quả của nhu cầu cấp thiết trong thời kỳ chiến tranh, kết hợp với tiến bộ vượt bậc của ngành hóa học polymer. Từ SBR1502 với khả năng chống mài mòn cao, đến KNB 35L chịu dầu vượt trội, hay BR với độ đàn hồi gần tương đương cao su tự nhiên – mỗi loại cao su tổng hợp đều góp phần quan trọng trong thay đổi bộ mặt công nghiệp thế giới.

Không chỉ dừng lại ở thay thế cao su tự nhiên, các loại cao su tổng hợp còn tiếp tục được cải tiến để phục vụ cho những yêu cầu ngày càng khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại như ô tô điện, hàng không vũ trụ và công nghệ cao. Tương lai của cao su tổng hợp sẽ gắn liền với sáng tạo vật liệu mới, sản xuất bền vữnggiảm thiểu tác động môi trường, hứa hẹn mở ra những bước ngoặt mới cho lĩnh vực vật liệu đàn hồi.

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT TRUNG

CN: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

 sales@viettrungcorp.com    Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

 www.viettrungcorp.com  Whatsapp: +84982431422

Chứng chỉ chất lượng
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline