Silica là gì? Cách phân loại Silica.

Tin tức & sự kiện

1. Silica là gì? Giới thiệu tổng quan

Silica, hay còn gọi là silicon dioxide (SiO₂), là một hợp chất vô cơ tự nhiên có mặt rộng rãi trong vỏ trái đất. Đây là thành phần chính trong cát, thạch anh, và một số khoáng vật khác. Trong công nghiệp, silica được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính chất ổn định, độ bền cao và khả năng tương tác tốt với nhiều chất liệu khác nhau.

Silica đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong sản xuất cao su, vật liệu xây dựng, sơn, chất tẩy rửa và cả dược phẩm. Nếu bạn từng tìm hiểu về SBR 1502 hoặc cao su Kumho KNB 35L, bạn sẽ thấy silica là chất độn không thể thiếu trong công thức phối trộn cao su.

Các mã phổ biến HCSIL200, SILICA KHÓI HP-200, Link Silica 955-GR, Link Silica 180Gr, Silica ZQ-356K, Link SILICA 955-1, HCP 180G, HCP 180P.

Các loại Silica phổ biến HC 200

2. Silica kết tủa

Cách sản xuất

Silica kết tủa được tạo ra bằng cách phản ứng giữa dung dịch natri silicat (thủy tinh lỏng) với axit sulfuric hoặc axit clohydric trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và pH.

Đặc tính kỹ thuật

  • Màu trắng, dạng bột mịn

  • Diện tích bề mặt lớn (BET ~150-250 m²/g)

  • Độ xốp cao

  • Không tan trong nước

Ứng dụng

  • Chất độn trong cao su (đặc biệt là SBR 1712)

  • Làm đặc trong mỹ phẩm, sơn và nhựa

  • Chống vón cục trong thực phẩm và thuốc

Ưu điểm

  • Thay thế carbon black trong các sản phẩm yêu cầu độ sáng cao

  • Giúp tăng độ bền kéo và mài mòn của cao su

Nhược điểm

  • Kém phân tán hơn carbon black

  • Giá thành cao hơn một số chất độn truyền thống

Silica có đặc tính kỹ thuật Kém phân tán

3. Silica gel

Khái niệm và phân loại

Silica gel là dạng hạt xốp của SiO₂, có khả năng hấp thụ hơi ẩm rất tốt. Có hai loại phổ biến:

  • Silica gel trắng

  • Silica gel xanh (chứa chỉ thị màu)

Ứng dụng chính

  • Bảo quản thực phẩm, dược phẩm

  • Bảo vệ thiết bị điện tử khỏi ẩm

  • Sử dụng trong bao bì công nghiệp

Đặc điểm nổi bật

  • Không độc hại, không ăn mòn

  • Tái sử dụng được sau khi sấy khô

  • Hiển thị trực quan khi hấp thụ ẩm (loại có chỉ thị màu)

Cách tái sử dụng

  • Sấy ở 120-150°C trong 2-3 giờ

Lưu ý khi sử dụng

  • Tránh để hở không khí lâu dài

  • Không nên ăn phải (dù không độc)

4. Silica dạng keo (Colloidal silica)

Định nghĩa

Là hệ huyền phù của các hạt silica siêu nhỏ (kích thước nano) trong nước hoặc dung môi.

Cấu tạo và tính chất

  • Hạt cầu đều kích thước 5-100 nm

  • Ổn định về mặt hóa học

  • Có thể tùy biến theo pH và độ nhớt

Ứng dụng

  • Đánh bóng chip bán dẫn, wafer

  • Lớp phủ chống trầy, kháng khuẩn

  • Chất phân tán trong hóa mỹ phẩm

Ưu điểm

  • Khả năng phủ đều tốt

  • Không lắng đọng

  • An toàn với môi trường

Hạn chế

  • Khó bảo quản lâu dài

  • Cần điều kiện lưu trữ nghiêm ngặt

Silica có trong lốp xe

5. Fumed silica (Silica khói)

Quá trình sản xuất

Sản xuất bằng phản ứng khí pha ở nhiệt độ cao giữa chlorosilane và oxy/hydro.

Đặc điểm

  • Diện tích bề mặt cực lớn (>300 m²/g)

  • Khả năng làm đặc cao

  • Dạng bột mịn, nhẹ

Ứng dụng

  • Chất chống lắng trong sơn và mực

  • Làm dày trong mỹ phẩm

  • Tăng độ bền cơ lý trong cao su

Lưu ý bảo quản

  • Tránh hút ẩm

  • Đậy kín bao bì sau khi mở

Một số nhãn hiệu phổ biến

  • AEROSIL (Evonik)

  • CAB-O-SIL (Cabot)

6. Silica tự nhiên và nhân tạo

Silica tự nhiên

  • Có trong thạch anh, diatomite

  • Khó kiểm soát chất lượng và độ tinh khiết

Silica nhân tạo

  • Sản xuất công nghiệp bằng phản ứng hóa học

  • Có thể điều chỉnh đặc tính

So sánh ưu nhược điểm

  • Tự nhiên: rẻ, sẵn nhưng lẫn tạp chất

  • Nhân tạo: tinh khiết, đồng đều, giá cao hơn

Ứng dụng khác nhau

  • Tự nhiên: vật liệu xây dựng

  • Nhân tạo: cao su, mỹ phẩm, thực phẩm

Ví dụ sản phẩm

  • Carbon black N330 thường đi kèm với silica nhân tạo trong công thức cao su

7. Phân loại theo kích thước hạt

Nano silica

  • Kích thước <100 nm

  • Ứng dụng: chống cháy, cải thiện độ bền vật liệu

Micro silica

  • Kích thước vài µm

  • Dùng trong sơn, bê tông, vữa chống thấm

Silica gel kích thước lớn

  • Dùng làm hạt hút ẩm tái sử dụng

Ảnh hưởng đến tính năng sản phẩm

  • Kích thước nhỏ tăng diện tích bề mặt và khả năng hấp thụ

Lựa chọn phù hợp

  • Tùy theo ngành: nano cho công nghệ cao, micro cho công nghiệp xây dựng

Silica kết tủa tại Kho Việt Trung

8. Ứng dụng của silica trong ngành cao su

Vai trò làm chất độn

  • Tăng độ bền, giảm mài mòn

  • Cải thiện tính chống trượt, chịu nhiệt

So sánh với carbon black

  • Silica cho màu sáng, carbon black cho màu đen

  • Silica tăng độ bền ướt, carbon black tăng độ bền khô

Phối trộn với dầu hóa dẻo

Tương thích với cao su tổng hợp

Ứng dụng điển hình

  • Lốp xe "green tire"

  • Đế giày thể thao cao cấp

9. Ảnh hưởng đến môi trường và an toàn

Tác động môi trường

  • Tương đối an toàn, không độc hại

  • Fumed silica có thể gây kích ứng nếu hít phải lâu dài

Quy định an toàn

  • Tuân thủ theo MSDS khi sử dụng

  • Bảo hộ lao động là bắt buộc trong sản xuất quy mô lớn

Tái chế và xử lý

  • Có thể tái sử dụng (silica gel)

  • Không gây ô nhiễm nếu xử lý đúng cách

Lưu trữ và vận chuyển

  • Giữ nơi khô ráo, tránh ẩm

  • Không để tiếp xúc trực tiếp với da quá lâu

Giải pháp thay thế

  • Các chất độn tự nhiên, hoặc carbon black như N550, N660

Silica có thể thay thế 1 phần carbon black

10. Kết luận: Silica - vật liệu không thể thiếu trong công nghiệp hiện đại

Các mã phổ biến HCSIL200, SILICA KHÓI HP-200, Link Silica 955-GR, Silica 180Gr, Silica ZQ-356K, Link SILICA 955-1, HCP 180G, HCP 180P.

Silica là một trong những chất vô cơ có ứng dụng phong phú nhất hiện nay. Từ ngành công nghiệp cao su, thực phẩm, mỹ phẩm đến công nghệ cao như bán dẫn, silica đều hiện diện như một thành phần cốt lõi. Việc phân loại silica dựa theo trạng thái, nguồn gốc, kích thước và ứng dụng giúp các doanh nghiệp và kỹ sư vật liệu lựa chọn chính xác loại phù hợp cho sản phẩm của mình.

Trong ngành cao su nói riêng, silica không chỉ giúp tăng cường tính năng cơ học mà còn mở ra hướng đi bền vững nhờ các dòng sản phẩm thân thiện môi trường. Các nhà sản xuất tiên phong như VietTrungCorp đang từng bước ứng dụng silica vào các giải pháp mới nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Việc hiểu rõ "Silica là gì?" và cách phân loại silica sẽ mang lại giá trị thực tiễn lớn cho các kỹ sư, nhà sản xuất và cả người tiêu dùng trong xu hướng công nghiệp hóa hiện đại.

Cần mua silica kết quả, bốc khói HC 200, 180 MP HCSIL200, SILICA KHÓI HP-200, Link Silica 955-GR, Silica 180Gr, Silica ZQ-356K, Link SILICA 955-1, HCP 180G, HCP 180P... ở đâu giá bao nhiêu rẻ nhất?

Công ty TNHH Quốc tế Việt Trung là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam của các Tập đoàn lớn trên Thế giới, chúng tôi tự hào là nhà phân phối có bề dày hơn 20 năm kinh nghiệm, đến với chúng tôi là lựa chọn ưu việt:

  • Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.

  • Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.

  • Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.

  • Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.

Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa 

Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh

Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM

Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033

Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com

Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.

- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.

Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc KoreaTrung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA

- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220

- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60

- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N

Dây tanhchỉ vải mành….

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT TRUNG

CN: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

 sales@viettrungcorp.com    Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

 www.viettrungcorp.com  Whatsapp: +84982431422

Chứng chỉ chất lượng
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline