Dầu gốc SN150 phổ biến

News & Events

Mục lục bài viết: Dầu gốc nhóm 1 SN150

Giới thiệu về dầu gốc SN150 phổ biến

Dầu gốc nhóm 1 SN150 là một loại nguyên liệu nền phổ biến trong ngành sản xuất dầu nhờn, dầu công nghiệp, dầu động cơ và nhiều ứng dụng khác. Với đặc tính vật lý ổn định, khả năng bôi trơn tốt và chi phí sản xuất hợp lý, SN150 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công thức pha chế dầu bôi trơn thông dụng. Loại dầu này thuộc nhóm I theo phân loại API (American Petroleum Institute), được tinh chế bằng phương pháp dung môi truyền thống, thường có chỉ số nhớt thấp và lượng hợp chất thơm tương đối cao hơn so với các nhóm dầu gốc cao cấp hơn.

Việc hiểu rõ tính chất, ứng dụng, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật của dầu gốc nhóm 1 SN150 sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả sản xuất cũng như nâng cao chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, trong bối cảnh thị trường nguyên vật liệu biến động, việc lựa chọn loại dầu gốc phù hợp còn giúp tối ưu chi phí và nâng cao tính ổn định của chuỗi cung ứng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về dầu gốc SN150, đồng thời liên hệ đến các nguyên liệu và phụ gia liên quan trong ngành dầu – cao su kỹ thuật.

[caption id="attachment_2837" align="aligncenter" width="589"]H2 Dầu gốc nhóm 1 SN150[/caption]

Thành phần hóa học và tính chất vật lý của dầu SN150

Cấu trúc hydrocarbon trong dầu gốc nhóm 1

Dầu SN150 chủ yếu bao gồm các phân tử parafin, naphten và một phần nhỏ aromatics. Tỷ lệ các nhóm hydrocarbon này quyết định độ nhớt, chỉ số độ nhớt và khả năng bôi trơn tổng thể.

Độ nhớt động học và chỉ số độ nhớt

SN150 có độ nhớt động học tại 40°C khoảng 28–32 cSt và tại 100°C khoảng 4,5–5,0 cSt, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu độ nhớt thấp đến trung bình. Chỉ số độ nhớt (VI) thường ở mức 95–105, thể hiện khả năng duy trì độ nhớt ổn định theo nhiệt độ.

Hàm lượng lưu huỳnh và độ bay hơi

Do được tinh chế bằng dung môi nên SN150 vẫn giữ hàm lượng lưu huỳnh ở mức tương đối cao so với dầu nhóm 2, dao động từ 0,03% đến 0,1%. Độ bay hơi thấp là một ưu điểm, giúp giảm tổn thất dầu trong quá trình vận hành thiết bị.

Độ màu và độ trong

Dầu SN150 có màu từ 1,0 đến 1,5 theo thang ASTM, trong suốt, không lẫn tạp chất, phù hợp với các tiêu chuẩn cơ bản của ngành dầu nhờn.

Tính tương thích với phụ gia

SN150 có khả năng hòa trộn tốt với nhiều loại phụ gia chống oxy hóa, chống mài mòn, chất tẩy rửa và phụ gia cao su như dầu hóa dẻo RPO 140 đặc trưng hay SBR 1502, hỗ trợ mở rộng phạm vi ứng dụng.

[caption id="attachment_2746" align="aligncenter" width="960"]H4 Tính tương thích với phụ gia[/caption]

Quy trình sản xuất dầu gốc SN150

Tinh chế sơ cấp từ dầu thô

Dầu thô được chưng cất để tách phần cặn nặng – nguyên liệu đầu vào cho quá trình tinh chế dầu gốc.

Tinh chế bằng dung môi

Phương pháp tinh chế bằng dung môi giúp loại bỏ các hợp chất không mong muốn như nhựa, chất thơm, hợp chất chứa lưu huỳnh. Đây là đặc trưng của các loại dầu nhóm 1.

Quá trình xử lý bằng hydrogen (hydrotreating)

Dầu SN150 có thể trải qua bước hydrotreating để cải thiện độ bền oxy hóa và giảm hàm lượng tạp chất, tuy không triệt để như nhóm 2 hay 3.

Kiểm soát độ nhớt

Việc cắt phân đoạn và pha trộn được thực hiện để đạt đúng độ nhớt yêu cầu, đảm bảo các chỉ tiêu kỹ thuật như mô tả trong sản phẩm dầu hóa dẻo cao su RPO P140.

Đóng gói và lưu trữ

[video width="360" height="640" mp4="https://muoithanden.vn/wp-content/uploads/2025/07/vi.mp4" loop="true" autoplay="true"][/video]

Dầu SN150 được bảo quản trong thùng phuy hoặc bồn chứa có nắp kín, đảm bảo không lẫn nước hoặc tạp chất, thường được vận chuyển trong hệ thống khép kín.

Ứng dụng thực tiễn trong ngành công nghiệp

Nguyên liệu cho dầu nhờn động cơ

SN150 là nền tảng quan trọng trong công thức pha chế dầu động cơ, đặc biệt là các sản phẩm SAE 10W, 15W hoặc dầu thủy lực nhẹ.

Dầu công nghiệp nhẹ

Nhiều loại dầu máy dệt, dầu chống gỉ, dầu máy may đều sử dụng SN150 nhờ tính ổn định và khả năng bôi trơn vừa phải.

Sản xuất dầu cắt gọt kim loại

SN150 được sử dụng trong dầu cắt gọt pha nước và không pha nước, cho hiệu suất làm mát và bôi trơn tốt ở tốc độ trung bình.

Phụ gia cho cao su và nhựa

Trong sản xuất cao su kỹ thuật, SN150 thường kết hợp với Carbon Black N330 hoặc Carbon Black N550 để tạo thành hợp chất cao su linh hoạt.

Ứng dụng trong dầu biến thế

[caption id="attachment_2735" align="aligncenter" width="1024"]N330 Oci Carbon Black N330[/caption]

SN150, khi tinh lọc sâu, có thể được sử dụng trong dầu biến thế có điện áp thấp nhờ khả năng cách điện tốt và độ ổn định nhiệt cao.

Lợi ích và hạn chế khi sử dụng dầu SN150

Giá thành cạnh tranh

So với các loại dầu nhóm 2, nhóm 3, dầu SN150 có chi phí sản xuất và giá bán thấp hơn, phù hợp với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Độ sẵn có và dễ thay thế

Nguồn cung SN150 ổn định từ nhiều nhà máy lọc dầu giúp các đơn vị sản xuất dễ dàng lên kế hoạch tồn kho và thay thế khi cần.

Tính tương thích cao

Dầu SN150 có khả năng tương thích với nhiều phụ gia, chất ổn định nhiệt, chất tẩy rửa, kể cả với SBR 1712 hay các hợp chất nhũ tương chứa silica kết tủa.

Hạn chế về độ bền oxy hóa

So với dầu nhóm 2, SN150 có độ ổn định nhiệt và kháng oxy hóa thấp hơn, dễ bị oxy hóa khi làm việc ở nhiệt độ cao.

Giới hạn ứng dụng trong các ngành công nghệ cao

Dầu SN150 không phù hợp cho các hệ thống yêu cầu độ sạch cao, độ nhớt ổn định tuyệt đối hoặc ứng suất nhiệt lớn.

Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến của dầu SN150

ASTM D445 và chỉ số độ nhớt

Các nhà sản xuất dầu SN150 thường công bố độ nhớt tại 40°C và 100°C, cũng như chỉ số độ nhớt VI theo tiêu chuẩn ASTM D445.

Độ bay hơi theo Noack

Dầu SN150 đạt chuẩn khi có mức bay hơi dưới 15% theo phương pháp Noack, phù hợp để giảm tổn thất dầu trong quá trình vận hành.

Điểm chớp cháy và điểm đông đặc

[caption id="attachment_2841" align="aligncenter" width="877"]Tds Sn 150 Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến của dầu SN150[/caption]

SN150 có điểm chớp cháy từ 200°C trở lên và điểm đông đặc khoảng -10°C đến -15°C, giúp ứng dụng linh hoạt trong điều kiện nhiệt đới và ôn đới.

Hàm lượng lưu huỳnh

Các tiêu chuẩn thường quy định mức lưu huỳnh dưới 0,1% để đảm bảo không ăn mòn chi tiết máy và bảo vệ môi trường.

Màu sắc theo thang ASTM

Màu sắc từ 1.0 đến 1.5 được chấp nhận trong các ứng dụng không yêu cầu độ tinh khiết cao như lò hơi công nghiệp hoặc thiết bị cơ khí nhẹ.

So sánh SN150 với các dầu gốc khác

SN150 và SN500

SN500 có độ nhớt cao hơn và thường được dùng trong dầu bánh răng hoặc dầu trục chính, trong khi SN150 thích hợp cho dầu động cơ nhẹ.

SN150 và dầu nhóm 2

Dầu nhóm 2 có độ bền oxy hóa tốt hơn, nhưng chi phí cao hơn, trong khi SN150 phù hợp hơn với nhu cầu tiết kiệm chi phí.

SN150 và dầu RPO 140

RPO 140 là dầu hóa dẻo cao su, thường kết hợp với SN150 trong hỗn hợp cao su kỹ thuật.

[caption id="attachment_2842" align="aligncenter" width="970"]Bang So Sanh Sn 150 Voi P150n So sánh SN150 với các dầu gốc khác[/caption]

SN150 và dầu sinh học

Dầu sinh học có khả năng phân hủy sinh học nhưng giá cao hơn nhiều so với SN150 và không phổ biến trong công nghiệp truyền thống.

SN150 trong các ngành khác nhau

SN150 phù hợp với nhiều ngành như sản xuất cao su, bôi trơn công nghiệp, chế tạo cơ khí – đặc biệt khi kết hợp với các nguyên liệu như Cao su Kumho KNB 35L hay Silica bốc khói.

Ghi chú mở rộng:

  • SN150 và SN500 đều thuộc nhóm dầu gốc I, nhưng SN500 có độ nhớt cao hơn, phù hợp cho dầu bánh răng và hệ thống chịu tải nặng. Trong khi đó, SN150 được dùng nhiều trong dầu nhờn nhẹ và làm phụ gia trong cao su.

  • Dầu nhóm 2 có độ bền oxy hóa cao hơn do được tinh lọc kỹ hơn, tuy nhiên chi phí sản xuất và giá thành cao hơn SN150.

  • RPO 140 là dầu hóa dẻo chuyên dụng cho cao su, độ nhớt cao hơn và không phù hợp làm dầu nhờn nhưng tương thích rất tốt với các loại cao su như SBR 1502.

  • Dầu sinh học (bio-oil) có khả năng phân hủy sinh học và phù hợp với xu hướng bảo vệ môi trường, nhưng giá thành cao và khó phổ biến đại trà trong công nghiệp.

Xu hướng và tiềm năng phát triển của dầu SN150

Tái chế dầu gốc SN150

Dầu gốc tái chế từ dầu thải công nghiệp ngày càng được chú trọng, mở rộng nguồn cung và bảo vệ môi trường.

Ứng dụng trong cao su công nghệ cao

SN150 là thành phần nền của nhiều hợp chất cao su kỹ thuật, kết hợp với Cao su Kumho KNB 35L hoặc Carbon Black N660 PCBL.

Phát triển theo hướng thân thiện môi trường

Xu hướng giảm lượng lưu huỳnh, tăng độ sạch của SN150 đang được đẩy mạnh nhằm đáp ứng quy định môi trường quốc tế.

Tối ưu hóa hiệu suất bôi trơn

Cải tiến quy trình hydrotreating giúp SN150 đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn dầu nhờn hiện đại, phục vụ động cơ công nghệ cao.

Tăng tính ứng dụng xuyên ngành

SN150 đang dần mở rộng vào các lĩnh vực như hàng hải, thiết bị nông nghiệp, khai khoáng, khi kết hợp cùng các loại Carbon Black.

Kết luận: Dầu gốc nhóm 1 SN150 – lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp

Dầu gốc nhóm 1 SN150 là một trong những nguyên liệu nền quan trọng nhất trong ngành dầu nhờn và cao su kỹ thuật. Với đặc tính bôi trơn ổn định, chi phí hợp lý và khả năng hòa trộn tốt, SN150 đáp ứng được nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp từ sản xuất dầu nhờn, dầu công nghiệp, cao su đến dầu cắt gọt và dầu biến thế.

Nh_kho_c_a_c_ng_ty_gb_plus (23)

Dù vẫn tồn tại một số hạn chế về độ bền oxy hóa so với dầu nhóm 2 hoặc nhóm 3, SN150 vẫn giữ vững vị thế nhờ giá thành cạnh tranh và khả năng tương thích cao với các nguyên liệu khác như SBR 1502silica kết tủa, hoặc carbon black N550. Đồng thời, trong bối cảnh chi phí nguyên liệu ngày càng tăng, SN150 trở thành giải pháp tiết kiệm mà vẫn đảm bảo hiệu quả sản xuất và chất lượng thành phẩm.

Để khai thác tối đa hiệu suất và ứng dụng của SN150, doanh nghiệp cần kết hợp với hệ phụ gia phù hợp, nghiên cứu đặc tính nguyên liệu đầu vào, đồng thời cân nhắc lựa chọn các sản phẩm bổ trợ từ các nguồn cung uy tín như VietTrungCorp hay Muối Than Đen nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế lẫn chất lượng sản phẩm cuối cùng.

VIET TRUNG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED

CN: Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

sales@viettrungcorp.com  Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

        https://www.facebook.com/muoithanden/    Whatsapp: +84982431422

 

Quality certification
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline