Cao su sbr1500 là gì? so sánh giống và khác nhau giữa sbr 1500 và sbr 1502

Tin chuyên ngành

Cao su sbr1500 là gì? so sánh giống và khác nhau giữa sbr 1500 và sbr 1502

Mục lục

 1. Cao su SBR1500 là gì

2. So sánh cao su SBR1500 và sbr 1502 giống nhau

 3.  So sánh cao su SBR1500 và sbr 1502 khác nhau

 4. So sánh cao su SBR1500 và sbr 1502 khác nhau bằng bảng so sánh

 5. Kết luận

Cao su SBR1500 là gì

Cao su SBR (Styrene-Butadiene Rubber) là một loại cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ vào tính linh hoạt, khả năng chống mài mòn và giá thành hợp lý. Trong số các loại SBR, SBR 1500SBR 1502 là hai loại phổ biến nhất, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại cao su này giúp người sử dụng lựa chọn đúng loại vật liệu cho các ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu quả sản xuất và độ bền của sản phẩm.

So sánh SBR 1500 và sbr 1502

Sự giống nhau giữa SBR 1500 và SBR 1502:

  1. Thành phần chính:

    • Cả hai loại đều là cao su tổng hợp thuộc dòng Styrene-Butadiene Rubber (SBR), có thành phần chủ yếu từ styrene và butadiene, giúp mang lại tính chất đàn hồi và khả năng chống mài mòn tốt.

  2. Quy trình sản xuất:

    • Cả SBR 1500 và SBR 1502 đều được sản xuất thông qua quá trình polyme hóa nhũ tương (emulsion polymerization). Điều này giúp các loại cao su này có cấu trúc ổn định và có thể điều chỉnh các đặc tính kỹ thuật theo yêu cầu.

  3. Tính chất vật lý cơ bản:

    • Cả hai đều có tính chất cơ học tốt như tính đàn hồikhả năng chống mài mòn, và độ bám dính cao. Nhờ vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất lốp xe, gioăng cao su và các sản phẩm công nghiệp khác.

  4. Ứng dụng:

    • Cả hai loại SBR này đều được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất lốp xe, đệm cao su, ống cao su và các sản phẩm cần khả năng chịu lực và đàn hồi tốt. Chúng có tính ứng dụng linh hoạt trong các môi trường công nghiệp khác nhau.

  5. Khả năng gia công:

    • Cả SBR 1500 và SBR 1502 đều dễ dàng được gia công trong các quy trình sản xuất như ép, cán, và tạo hình, phù hợp cho việc chế tạo các sản phẩm cao su quy mô lớn.

Cao su sbr 1502 tại Kho Việt Trung

Tóm lại:

Mặc dù có những điểm khác biệt về một số tính chất cụ thể, SBR 1500 và SBR 1502 đều có thành phần, quy trình sản xuất và tính chất cơ bản tương đối giống nhau, giúp chúng trở thành những lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp cao su.

So sánh cao su SBR1500 và sbr 1502 khác nhau

 

1. Quy trình sản xuất

  • SBR 1500: Được sản xuất thông qua quá trình emulsion polymerization (polyme hóa nhũ tương) và không sử dụng chất chống oxy hóa. Điều này làm cho nó dễ bị oxy hóa hơn trong quá trình sử dụng nếu không có biện pháp bảo vệ.

  • SBR 1502: Cũng được sản xuất qua quá trình emulsion polymerization, nhưng có bổ sung chất chống oxy hóa. Điều này giúp SBR 1502 có khả năng chống lão hóa tốt hơn, bền hơn trong quá trình sử dụng.

2. Độ tinh khiết và màu sắc

  • SBR 1500: Có màu vàng nhạt, hơi đục, và thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về độ thẩm mỹ.

  • SBR 1502: Có màu trắng hơn và tinh khiết hơn. Do đó, nó được ưu tiên sử dụng trong các sản phẩm cần độ thẩm mỹ cao hơn, như trong các ứng dụng sản xuất lốp xe cao cấp hoặc các sản phẩm yêu cầu độ bền lâu dài.

3. Ứng dụng

  • SBR 1500: Thường được sử dụng trong các sản phẩm cao su thông thường như lốp xe, gioăng, đệm cao su hoặc các sản phẩm không yêu cầu tính năng đặc biệt.

  • SBR 1502: Được dùng trong các sản phẩm cần khả năng chống lão hóa tốt hơn, độ bền cao hơn và yêu cầu về màu sắc, chẳng hạn như trong ngành sản xuất lốp xe cao cấp, ống cao su, hoặc các ứng dụng kỹ thuật cao.

4. Tính chất vật lý

  • SBR 1500: Có tính đàn hồi tốt, khả năng chống mài mòn và độ bám dính ổn định. Tuy nhiên, không có tính chống lão hóa tự nhiên do thiếu chất phụ gia.

  • SBR 1502: Cũng có tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn tốt như SBR 1500, nhưng khả năng chống oxy hóa và lão hóa vượt trội hơn nhờ các phụ gia trong quá trình sản xuất.

5. Giá thành

  • SBR 1500: Thường có giá thành rẻ hơn vì quy trình sản xuất đơn giản hơn và không chứa chất chống oxy hóa.

  • SBR 1502: Giá cao hơn do có thêm phụ gia và quy trình sản xuất phức tạp hơn.

Dầu RPO là phụ gia chính hóa dẻo cao su

Tóm lại:

  • SBR 1500 thích hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi yêu cầu cao về tính chống oxy hóa và thẩm mỹ.

  • SBR 1502 vượt trội hơn về khả năng chống lão hóa và bền hơn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt hoặc khi cần màu sắc trắng sáng.

Tùy vào ứng dụng cụ thể mà lựa chọn giữa hai loại cao su này.

Dưới đây là bảng so sánh giữa SBR 1500 và SBR 1502

Tiêu chí

SBR 1500

SBR 1502

Quy trình sản xuất

Polyme hóa nhũ tương, không có chất chống oxy hóa

Polyme hóa nhũ tương, có bổ sung chất chống oxy hóa

Màu sắc

Vàng nhạt, hơi đục

Trắng hơn, tinh khiết hơn

Độ bền

Chống lão hóa kém hơn

Chống lão hóa tốt hơn nhờ có chất chống oxy hóa

Tính chất vật lý

Đàn hồi tốt, chống mài mòn ổn định

Đàn hồi tốt, chống mài mòn và chống oxy hóa tốt hơn

Ứng dụng

Sản phẩm không yêu cầu cao về chống lão hóa và thẩm mỹ

Sản phẩm cần độ bền, thẩm mỹ và chống lão hóa cao hơn

Giá thành

Thấp hơn

Cao hơn

Khả năng chống oxy hóa

Thấp

Cao nhờ có chất phụ gia chống oxy hóa

Kết luận

SBR 1500 và SBR 1502 đều có những ưu và nhược điểm riêng, phụ thuộc vào quy trình sản xuất và các phụ gia đi kèm. Trong khi SBR 1500 phù hợp với các ứng dụng thông thường và yêu cầu về chi phí thấp, thì SBR 1502 lại được ưu tiên trong các sản phẩm cần khả năng chống lão hóa và độ bền cao hơn. Việc lựa chọn giữa hai loại cao su này nên dựa trên các yêu cầu cụ thể của sản phẩm về tính năng, độ bền và chi phí sản xuất.

Cần mua SBR 1500 và SBR 1502 ... ở đâu giá bao nhiêu rẻ nhất?

Công ty TNHH Quốc tế Việt Trung là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam của các Tập đoàn lớn trên Thế giới, chúng tôi tự hào là nhà phân phối có bề dày hơn 20 năm kinh nghiệm, đến với chúng tôi là lựa chọn ưu việt:

  • Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.

  • Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.

  • Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.

  • Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.

Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa 

Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh

Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM

Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033

Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com

Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.

- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.

Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc KoreaTrung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA

- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220

- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60

- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N

Dây tanhchỉ vải mành….

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT TRUNG

CN: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

 sales@viettrungcorp.com    Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

 www.viettrungcorp.com  Whatsapp: +84827003003

Chứng chỉ chất lượng
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline