So sánh Cao su tổng hợp SBR 1502 (sbr1502) và cao su tổng hợp PBR, giới thiệu các mã cao su PBR phổ biến hiện nay.

Tin tức & sự kiện

Mục lục

 1. Cao su PBR (còn gọi là cao su BR) là gì?

 2. So sánh Cao su tổng hợp SBR 1502 (sbr1502) và cao su tổng hợp PBR

 3. Các mã cao su PBR phổ biến hiện nay

 4. Kết luận

Cao su PBR (còn gọi là cao su BR) là gì?

Cao su PBR (Polybutadiene Rubber) là một trong những loại cao su tổng hợp hàng đầu trong ngành công nghiệp hiện nay. Được phát triển vào thế kỷ 20, PBR đã nhanh chóng trở thành vật liệu thiết yếu trong sản xuất lốp xe, nhờ vào những tính chất vượt trội như độ đàn hồi cao và khả năng chống mài mòn xuất sắc. Cao su PBR được tạo ra từ quá trình polymer hóa butadiene, một monomer có nguồn gốc từ dầu mỏ. Quá trình này có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, sử dụng các loại xúc tác như Neodymium (Nd) hoặc Lithium (Li), mỗi loại mang lại các đặc tính cơ lý đặc trưng cho sản phẩm cuối cùng.

Với khả năng duy trì tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp và chống lại sự nứt gãy trong điều kiện khắc nghiệt, PBR không chỉ là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm đòi hỏi độ bền cao mà còn là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của các sản phẩm cao su. Ngoài ra, PBR còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác như sản xuất các bộ phận kỹ thuật, đế giày, và các sản phẩm cao su chịu lực.

Cao su PBR đã đóng góp một phần không nhỏ vào sự phát triển của ngành công nghiệp cao su, đặc biệt là trong việc nâng cao chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm cuối cùng, từ đó mang lại giá trị kinh tế lớn cho các ngành công nghiệp liên quan.

SBR 1502 và PBR là 2 loại cao su tổng hợp phổ biến

Đặc điểm của cao su PBR:

  1. Độ đàn hồi cao: PBR có độ đàn hồi vượt trội, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp, làm cho nó rất phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và uốn cong mà không bị nứt gãy.

  2. Khả năng chống mài mòn: PBR có khả năng chống mài mòn tốt, do đó thường được sử dụng trong các sản phẩm chịu sự ma sát cao như lốp xe.

  3. Kháng nứt: Cao su PBR có khả năng chống nứt rất tốt, đặc biệt là khi tiếp xúc với nhiệt độ thấp, điều này làm cho nó được ưu tiên sử dụng trong các sản phẩm cần hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.

  4. Khả năng kháng hóa chất: PBR có khả năng kháng nhiều loại hóa chất, bao gồm dầu, xăng và nhiều dung môi hữu cơ, mặc dù nó không tốt bằng cao su nitrile (NBR) trong khía cạnh này.

Ứng dụng của cao su PBR:

  • Sản xuất lốp xe: Cao su PBR thường được sử dụng để sản xuất lốp xe, đặc biệt là trong lớp ngoài của lốp, nhờ vào khả năng chống mài mòn và độ đàn hồi cao.
  • Các sản phẩm cao su kỹ thuật: PBR được dùng để sản xuất các bộ phận giảm chấn, ống cao su, và các sản phẩm khác cần độ bền cơ học cao.
  • Cải thiện tính chất của hỗn hợp cao su: PBR thường được phối trộn với các loại cao su khác, chẳng hạn như SBR, để cải thiện tính chất cơ học và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

​So sánh cao su SBR 1502 và PBR

Cao su tổng hợp là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe, các sản phẩm cao su kỹ thuật, và nhiều ứng dụng khác. Trong số các loại cao su tổng hợp phổ biến, SBR 1502 (Styrene-Butadiene Rubber) và PBR (Polybutadiene Rubber) nổi bật với những tính chất cơ lý vượt trội, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Tuy nhiên, mỗi loại cao su này lại có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến việc lựa chọn sử dụng trong các ứng dụng cụ thể. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết giữa SBR 1502 và PBR, đồng thời giới thiệu các mã cao su PBR phổ biến hiện nay, nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của từng loại, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu sản xuất.

Cao su tổng hợp SBR 1502 và PBR là hai loại cao su tổng hợp quan trọng với những tính chất và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là sự so sánh giữa hai loại này, cùng với các mã cao su PBR phổ biến hiện nay.

Cao su SBR 1502 là cao su phổ biến

So sánh giữa SBR 1502 và PBR:

Giống nhau:

  1. Tính chất tổng hợp: Cả SBR 1502 và PBR đều là các loại cao su tổng hợp từ quá trình polymer hóa và là sản phẩm từ ngành hóa dầu.
  2. Ứng dụng: Đều được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lốp xe, các sản phẩm cao su kỹ thuật, và các bộ phận chống va đập.
  3. Khả năng đàn hồi: Cả hai đều có khả năng đàn hồi tốt, nhưng mỗi loại có mức độ và điều kiện sử dụng khác nhau.

Khác nhau:

  1. Thành phần hóa học:

    • SBR 1502: Là sản phẩm đồng trùng hợp của styrene và butadiene, với tỷ lệ thường là 23% styrene và 77% butadiene.
    • PBR: Được làm từ polymer hóa butadiene, thành phần chính là polybutadiene.
  2. Đặc điểm cơ lý:

    • SBR 1502: Có độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn và kháng nhiệt tốt, nhưng kháng dầu, kháng ozone và kháng thời tiết không tốt bằng PBR.
    • PBR: Có độ đàn hồi tốt hơn, khả năng chống nứt ở nhiệt độ thấp và chống mài mòn vượt trội so với SBR 1502.
  3. Ứng dụng cụ thể:

    • SBR 1502: Phổ biến trong lốp xe, đế giày, các sản phẩm cao su cần kháng mài mòn cao.
    • PBR: Thường dùng trong sản xuất lốp xe hiệu suất cao, các bộ phận giảm chấn, các sản phẩm yêu cầu độ bền và tính linh hoạt cao.
  4. Khả năng phối trộn:

    • SBR 1502: Dễ dàng phối trộn với các loại cao su khác và chất độn để cải thiện tính chất cơ lý.
    • PBR: Ít phối trộn với các loại cao su khác do đã có sẵn các đặc tính cơ lý ưu việt, nhưng có thể được phối trộn với SBR để cải thiện tính năng.

Các mã cao su PBR phổ biến hiện nay:

  1. BR 9000:

    • Đặc điểm: Độ đàn hồi cao, khả năng kháng mài mòn và kháng nứt tốt. Thường dùng trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su cần độ bền cao.
  2. PBR Nd:

    • Đặc điểm: Được tổng hợp bằng xúc tác Neodymium (Nd), có tính đàn hồi cao và khả năng chống mài mòn tốt, phổ biến trong lốp xe và giày dép.
  3. PBR Li:

    • Đặc điểm: Sử dụng xúc tác Lithium (Li), cấu trúc phân tử đồng nhất, tính cơ học tốt. Dùng trong các sản phẩm cao su yêu cầu độ chính xác cao về cơ lý tính.
  4. BR01 và BR02:

    • Đặc điểm: Kháng mài mòn và đàn hồi tốt, phổ biến trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su kỹ thuật.
  5. CIS-BR:

    • Đặc điểm: Cấu trúc phân tử Cis-1,4, độ đàn hồi cao, kháng nứt tốt. Dùng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền và tính linh hoạt cao.
  6. BR 1208:

    • Đặc điểm: Cấu trúc phân tử Cis-1,4, độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn cao. Thường dùng trong lốp xe và sản phẩm cao su kỹ thuật.
  7. BR 4610, BR 5510:

    • Đặc điểm: Tỷ lệ cis cao, tính cơ học vượt trội, độ bền và khả năng chống nứt tốt. Dùng trong lốp xe hiệu suất cao và các bộ phận giảm chấn.

Cao su BR 5510

8. PBR 1220:

  • Đặc điểm: Loại cao su này được biết đến với khả năng chống mài mòn tốt và độ đàn hồi cao, thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe và các bộ phận giảm chấn.

Cao su BR 1220 của TJPC

Kết luận:

  • SBR 1502 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chịu tải tốt.
  • PBR nổi bật với tính đàn hồi và khả năng chống nứt, đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm cao su cần tính linh hoạt và khả năng chịu va đập tốt.

Cao su tổng hợp SBR 1502 và PBR đều là những vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp, mỗi loại đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt. SBR 1502 nổi bật với khả năng chịu mài mòn, độ bền kéo cao và khả năng kháng nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các sản phẩm yêu cầu độ cứng và độ bền cơ học. Ngược lại, PBR, với độ đàn hồi cao, khả năng chống nứt và kháng mài mòn tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và hiệu suất cao trong điều kiện khắc nghiệt.

Việc lựa chọn giữa SBR 1502 và PBR sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Các mã cao su PBR như BR 9000, PBR Nd, PBR Li, BR01, BR02, CIS-BR, BR 1208 và BR 4610 đều mang đến các tính năng đặc biệt, cung cấp sự đa dạng và linh hoạt trong thiết kế và sản xuất các sản phẩm cao su, đặc biệt là trong ngành sản xuất lốp xe và các bộ phận kỹ thuật khác.

Hiểu rõ đặc điểm và ứng dụng của từng loại cao su sẽ giúp các nhà sản xuất lựa chọn được loại vật liệu phù hợp, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các điều kiện thực tế.

Cần mua cao su SBR1502 và PBR ... ở đâu giá bao nhiêu rẻ nhất?

Công ty TNHH Quốc tế Việt Trung là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam của các Tập đoàn lớn trên Thế giới, chúng tôi tự hào là nhà phân phối có bề dày hơn 20 năm kinh nghiệm, đến với chúng tôi là lựa chọn ưu việt:

  • Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.

  • Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.

  • Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.

  • Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.

Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa 

Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh

Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM

Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033

Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com

Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.

- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.

Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc KoreaTrung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA

- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220

- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60

- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N

Dây tanhchỉ vải mành….

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT TRUNG

CN: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

 sales@viettrungcorp.com    Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

 www.viettrungcorp.com  Whatsapp: +84982431422

Chứng chỉ chất lượng
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline