Mục lục
Cao su SBR 1502 là một loại cao su tổng hợp (Styrene Butadiene Rubber), sản phẩm từ quá trình polymer hóa đồng thời của butadiene và styrene. SBR 1502 được sản xuất qua phương pháp polymer hóa nhũ tương lạnh và có đặc tính tương tự cao su thiên nhiên nhưng với một số đặc điểm riêng biệt về độ bền, khả năng chịu nhiệt, và chống lão hóa. SBR 1502 thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất lốp xe, ống cao su, băng tải, các sản phẩm chống trượt, và các sản phẩm kỹ thuật khác.
Bảng TSKT SBR 1502
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
Giá trị |
---|---|---|
Hàm lượng Styrene |
% |
23.5 ± 1.0 |
Độ nhớt Mooney ML(1+4)@100°C |
- |
52 ± 5 |
Chỉ số hòa tan trong toluene |
% |
≥ 95 |
Tro |
% |
≤ 0.5 |
Cặn chất bay hơi |
% |
≤ 0.75 |
Chất ổn định |
- |
Phenolic antioxidant |
Màu sắc |
- |
Trắng ngà hoặc vàng nhạt |
Khối lượng riêng |
g/cm³ |
~ 0.94 |
Bảng mô tả kỹ thuật (TDS) của SBR 1502 cung cấp các thông tin quan trọng về các đặc tính và thành phần của vật liệu, giúp người dùng hiểu rõ hơn về chất lượng, khả năng ứng dụng, và tính phù hợp của nó cho các mục đích cụ thể.
Hàm lượng Styrene (%): Tỷ lệ styrene trong cao su ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và độ bền kéo của SBR 1502. Hàm lượng styrene cao hơn có thể giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền.
Độ nhớt Mooney ML(1+4)@100°C: Đây là thước đo độ nhớt của cao su, cho biết khả năng gia công và xử lý của nó. Độ nhớt Mooney thấp hơn giúp dễ gia công hơn nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm cuối cùng. Thông số này rất quan trọng để xác định tính chất gia công của SBR trong các quy trình như ép đùn hay đúc khuôn.
Chỉ số hòa tan trong toluene (%): Thể hiện độ tinh khiết của sản phẩm và khả năng liên kết giữa các phân tử trong cao su. Chỉ số hòa tan cao cho thấy cao su có độ tinh khiết cao và tính chất cơ học tốt.
Hàm lượng tro (%): Hàm lượng tro là chỉ số cho biết tỷ lệ tạp chất còn lại sau khi cao su bị đốt cháy. Tỷ lệ này thấp cho thấy sản phẩm có chất lượng tốt, ít tạp chất.
Cặn chất bay hơi (%): Là tỷ lệ của các hợp chất dễ bay hơi còn lại trong sản phẩm. Chỉ số này cần ở mức thấp để tránh làm giảm chất lượng cao su trong quá trình sử dụng.
Chất ổn định: Chất ổn định (antioxidant) được thêm vào để ngăn ngừa quá trình oxy hóa, giúp cao su bền hơn trong môi trường nhiệt và ánh sáng. SBR 1502 thường chứa chất chống oxy hóa phenolic, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Màu sắc: Màu sắc của cao su (trắng ngà hoặc vàng nhạt) có thể ảnh hưởng đến ứng dụng, đặc biệt là với các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Khối lượng riêng: Thông số này có ý nghĩa quan trọng trong thiết kế sản phẩm, giúp xác định tỷ lệ nguyên liệu cần dùng và kiểm soát chi phí sản xuất.
Bảng COA của SBR 1502 Sibur Nga
Tóm lại, bảng TDS là tài liệu hướng dẫn cần thiết cho các nhà sản xuất và kỹ sư, cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật của SBR 1502, giúp họ đánh giá tính phù hợp của nó cho các yêu cầu sản xuất và ứng dụng cụ thể.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, vì vậy bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Cao su SBR 1502 là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp nhờ vào tính chất cơ học tốt, khả năng chống mài mòn, và ổn định nhiệt. Với đặc tính tương tự cao su thiên nhiên nhưng có độ bền và hiệu suất sử dụng cao hơn trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau, SBR 1502 đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm chịu tải cao. Mặc dù bảng mô tả kỹ thuật của sản phẩm có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất, thông số tiêu chuẩn như hàm lượng styrene, độ nhớt Mooney và chỉ số hòa tan là những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chất lượng của SBR 1502.
Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.
Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.
Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.
Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.
Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa
Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM
Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033
Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003 Skype: 84827003003
Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com
Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.
- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.
- Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc Korea, Trung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA
- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220
- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60
- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N
CN: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP. HCM
Hotline: +84896.123.357
sales@viettrungcorp.com Viber: 84827003003 Skype: 84827003003
www.viettrungcorp.com Whatsapp: +84827003003
Hotline