Cao su tổng hợp PBR Buna CB 1203 của Arlanxeo Lanxess

Tin tức & sự kiện

Mục lục

  1. Giới thiệu về cao su tổng hợp Buna CB 1203 của Arlanxeo Lanxess

  2. Tổng quan về Arlanxeo và dòng cao su Buna

  3. Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của Buna CB 1203

  4. Ưu điểm khi sử dụng CB 1203 trong sản xuất lốp xe

  5. Sự tương thích của CB 1203 với các vật liệu phụ trợ

  6. Ứng dụng của CB 1203 trong công nghiệp ô tô

  7. So sánh CB 1203 với các loại cao su khác

  8. Lưu ý khi bảo quản và sử dụng CB 1203

  9. Tiềm năng phát triển của CB 1203 trong tương lai

  10. Kết luận: Vì sao CB 1203 là lựa chọn hàng đầu cho ngành cao su kỹ thuật

1. Giới thiệu về cao su tổng hợp Buna CB 1203 của Arlanxeo Lanxess

Cao su tổng hợp là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất lốp xe, dây curoa, ống dẫn và các sản phẩm kỹ thuật khác. Một trong những dòng sản phẩm cao su tổng hợp nổi bật trên thị trường hiện nay là Buna CB 1203 – một sản phẩm của tập đoàn Arlanxeo, vốn là một liên doanh được tách ra từ Lanxess và chuyên sản xuất cao su hiệu suất cao.

Buna CB 1203 thuộc nhóm cao su butadiene (BR), được biết đến với đặc tính đàn hồi vượt trội, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. Nhờ đó, nó đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của các sản phẩm cao su công nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, ứng dụng, ưu điểm kỹ thuật và lý do tại sao Buna CB 1203 là lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất toàn cầu.


2. Tổng quan về Arlanxeo và dòng cao su Buna

Lịch sử phát triển của Arlanxeo

Arlanxeo được thành lập vào năm 2016 như một liên doanh giữa Lanxess (Đức) và Saudi Aramco, hiện nay là công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cao su tổng hợp.

Dòng sản phẩm cao su Buna

Cao su Buna là tên thương mại của các loại cao su tổng hợp như BR và SBR do Arlanxeo sản xuất. Các sản phẩm này có đặc tính cơ lý ổn định và hiệu suất cao.

Buna CB 1203 là gì

Đây là một loại cao su butadiene đồng trùng hợp được thiết kế để mang lại khả năng đàn hồi tốt, độ kháng mài mòn cao và cải thiện tính dẻo cho hỗn hợp cao su.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của CB 1203

Sản phẩm này có độ Mooney ổn định, chỉ số cis cao (>95%), đảm bảo độ kết dính tốt với các chất gia cường như carbon black N550 hoặc N660.

Các lĩnh vực ứng dụng chính

Chủ yếu sử dụng trong sản xuất lốp xe, đặc biệt là lớp giữa (sidewall), các sản phẩm chịu ma sát thấp, cũng như trong các hợp chất cao su kỹ thuật.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của CB 1203


3. Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của Buna CB 1203

Độ bền mài mòn cao

Nhờ cấu trúc phân tử cis-1,4 cao, Buna CB 1203 có khả năng chống mài mòn gấp nhiều lần các loại cao su thông thường.

Độ đàn hồi và phục hồi hình dạng tốt

Sản phẩm mang lại khả năng đàn hồi cao, phục hồi hình dạng nhanh chóng sau khi bị biến dạng.

Khả năng chịu nhiệt và chống lão hóa

CB 1203 chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học, đặc biệt hiệu quả khi sử dụng kết hợp với dầu hóa dẻo RPO.

Tương thích tốt với các nguyên liệu gia cường

Kết hợp hiệu quả với các chất như carbon black N330, silica, hoặc nhựa tổng hợp.

Độ linh hoạt trong thiết kế công thức cao su

Phù hợp với nhiều hệ thống lưu hóa và loại chất độn, trong đó có thể kết hợp với các loại silica kết tủa để nâng cao tính năng cho sản phẩm.


4. Ưu điểm khi sử dụng CB 1203 trong sản xuất lốp xe

Tăng tuổi thọ lốp

CB 1203 giúp cải thiện khả năng chống nứt và chống mòn, giảm thiểu hao mòn khi vận hành.

Tối ưu hiệu suất lăn

Độ trượt thấp giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng khả năng kiểm soát khi di chuyển.

Cải thiện độ bám đường

Khả năng chịu nhiệt tốt giúp lốp duy trì độ bám đường trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Hiệu suất tốt trên cả đường khô và ướt

Buna CB 1203 có thể pha trộn với các loại cao su khác như SBR 1502 hoặc SBR 1712 để tạo ra sự cân bằng giữa độ cứng và độ bám.

Dễ dàng gia công và lưu hóa

Thích hợp với các quy trình tạo hình bằng ép hoặc cán, phù hợp với nhiều loại máy móc.

Dễ dàng gia công và lưu hóa


5. Sự tương thích của CB 1203 với các vật liệu phụ trợ

Với các chất độn như carbon black

CB 1203 có thể kết hợp với nhiều loại carbon black như N330, N550 và N660 để gia tăng độ bền kéo và kháng mài mòn.

Với dầu hóa dẻo cao su

Dầu hóa dẻo như RPO giúp hạ độ nhớt, tăng độ dẻo và giảm nhiệt độ trộn.

Với cao su khác trong hỗn hợp

Thường phối hợp với KNB 35L hoặc cao su Kumho để tối ưu hóa tính chất cơ lý.

Với chất gia cường như silica

Có thể kết hợp hiệu quả với fumed silica để tăng khả năng chống trượt, đặc biệt trong sản phẩm lốp cao cấp.

Với các chất chống lão hóa và lưu hóa

CB 1203 tương thích với các hệ lưu hóa sulfur truyền thống, peroxit hoặc không lưu huỳnh.


6. Ứng dụng của CB 1203 trong công nghiệp ô tô

Lốp xe tải và xe du lịch

Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lốp do khả năng chịu tải và chống mài mòn tốt.

Gối đỡ và hệ thống treo

Tăng khả năng hấp thụ dao động và chống rung hiệu quả.

Ống dẫn nhiên liệu và khí

Chịu nhiệt, chống ăn mòn và duy trì độ bền trong thời gian dài.

Miếng đệm, gioăng cao su

Khả năng phục hồi tốt, không bị biến dạng sau thời gian dài sử dụng.

Các linh kiện chịu lực khác

CB 1203 giúp cải thiện hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ linh kiện.

Miếng đệm, gioăng cao su


7. So sánh CB 1203 với các loại cao su khác

So với cao su thiên nhiên

CB 1203 vượt trội về khả năng chống mài mòn và kháng lão hóa.

So với cao su SBR

CB 1203 có tính đàn hồi và phục hồi tốt hơn, nhưng SBR như SBR 1712 lại có giá thành thấp hơn.

So với cao su EPDM

CB 1203 không chống ozon tốt bằng EPDM nhưng lại dễ lưu hóa hơn.

So với cao su Kumho

CB 1203 có thể phối hợp với KNB 35L của Kumho để nâng cao độ bền tổng thể.

Hiệu suất trong sản phẩm phối hợp

CB 1203 thường được pha trộn để tạo ra hỗn hợp cao su với tính chất cơ học cân bằng.


8. Lưu ý khi bảo quản và sử dụng CB 1203

Điều kiện bảo quản lý tưởng

Nhiệt độ thấp, khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng và môi trường có ozone.

Tránh tiếp xúc lâu với chất oxy hóa

Đảm bảo trộn với chất chống lão hóa để kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Nên phối trộn với các phụ gia ổn định

Sử dụng chất ổn định UV hoặc chất gia cường để tối ưu hóa hiệu năng sản phẩm.

Lưu trữ đúng cách trong kho

Sử dụng pallet, không đặt trực tiếp xuống nền để tránh hút ẩm.

Kiểm soát độ nhớt trong quá trình sản xuất

Giữ nhiệt độ trộn phù hợp để duy trì tính chất của nguyên liệu.

Một loại cao su BR khác


9. Tiềm năng phát triển của CB 1203 trong tương lai

Phù hợp với xu hướng sản xuất bền vững

CB 1203 có thể tái chế và sản xuất theo hướng giảm phát thải CO₂.

Đáp ứng nhu cầu về lốp xanh

Kết hợp tốt với silica kết tủa để tạo ra lốp có lực cản lăn thấp, tiết kiệm nhiên liệu.

Mở rộng ứng dụng sang lĩnh vực hàng tiêu dùng

Được nghiên cứu để ứng dụng trong các sản phẩm cao su thân thiện môi trường.

Khả năng điều chỉnh tính chất linh hoạt

Phù hợp với các xu hướng sản xuất sản phẩm "custom-made" trong ngành công nghiệp.

Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

CB 1203 đáp ứng các tiêu chuẩn RoHS, REACH và an toàn môi trường.

Trong công nghiệp sản xuất lốp xe


10. Kết luận: Vì sao CB 1203 là lựa chọn hàng đầu cho ngành cao su kỹ thuật

Cao su tổng hợp Buna CB 1203 của Arlanxeo không chỉ nổi bật bởi đặc tính kỹ thuật ưu việt mà còn bởi sự linh hoạt trong ứng dụng, khả năng kết hợp tốt với các loại phụ gia và nguyên liệu khác như carbon black N330, silica bốc khói, hay dầu hóa dẻo RPO. Với hiệu suất cao, tuổi thọ dài và khả năng tối ưu hóa hiệu năng sản phẩm, CB 1203 đang ngày càng được tin dùng trong các ngành công nghiệp sản xuất lốp, phụ tùng ô tô và các sản phẩm kỹ thuật cao su chuyên dụng. Trong bối cảnh ngành cao su ngày càng hướng tới các giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, CB 1203 chắc chắn sẽ là thành phần quan trọng không thể thiếu trong công thức pha trộn cao su hiện đại

Cần mua cao su Buna BR 1203 silica kết quả, bốc khói HC 200, 180 MP HCSIL200, SILICA KHÓI HP-200, Link Silica 955-GR, Silica 180Gr, Silica ZQ-356K, Link SILICA 955-1, HCP 180G, HCP 180P... ở đâu giá bao nhiêu rẻ nhất?

Các mã phổ biến HCSIL200, SILICA KHÓI HP-200, Link Silica 955-GR, Link Silica 180Gr, Silica ZQ-356K, Link SILICA 955-1, HCP 180G, HCP 180P, Hydrophilic: HC150, HC200, HC300, HC380, Hydrophobic: HCSIL151, HCSIL153, HCSIL383, Hydrophobic: HCSIL402.

Xuất xứ: Shandong Haochuang Material Co., Ltd, Shandong Link Science and Technology Co., Ltd, Zhuzhou Xinglong Chemical Industry Co., Ltd, Xiamen Best Fortune Import & Export Co., Ltd, Jinsha Precipitated Silica Manufacturing Co., Ltd., Sanming Xin Lida Chemical Co., Ltd.,Fujian Zhengsheng Inorganic Material Co., Ltd.,  Shandong Yingkete Chemical Co., Ltd.

Công ty TNHH Quốc tế Việt Trung là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam của các Tập đoàn lớn trên Thế giới, chúng tôi tự hào là nhà phân phối có bề dày hơn 20 năm kinh nghiệm, đến với chúng tôi là lựa chọn ưu việt:

  • Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.

  • Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.

  • Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.

  • Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.

Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa 

Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh

Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM

Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033

Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com

Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.

- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.

Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc KoreaTrung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA

- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220

- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60

- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N

Dây tanhchỉ vải mành….

  

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT TRUNG

CN: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

 sales@viettrungcorp.com    Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

 www.viettrungcorp.com  Whatsapp: +84982431422

Chứng chỉ chất lượng
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline