Hỗn hợp cao su tự nhiên svr 3l và svr 10 với cao su tổng hợp sbr 1502
4. Thành phần của hỗn hợp cao su tự nhiên svr 3l và svr 10 với cao su tổng hợp sbr 1502
7. Cách bảo quản hỗn hợp cao su
Giới thiệu
Trong ngành công nghiệp cao su, việc kết hợp các loại cao su tự nhiên và cao su tổng hợp đang ngày càng trở nên phổ biến nhằm tận dụng tối đa những ưu điểm của từng loại. Hỗn hợp giữa cao su tự nhiên SVR 3L, SVR 10 và cao su tổng hợp SBR 1502 là một ví dụ điển hình. Sự kết hợp này mang đến những tính chất cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn, cùng với tính đàn hồi tốt, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm kỹ thuật khác.
Hỗn hợp cao su tự nhiên với cao su SBR 1502
Cao su SVR 3L (Standard Vietnamese Rubber 3L) là gì? Là một loại cao su thiên nhiên được sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam. Đặc điểm nổi bật của cao su SVR 3L là độ tinh khiết cao, ít tạp chất, và có độ bền cơ học tốt, phù hợp cho việc sản xuất các sản phẩm cao su công nghiệp và tiêu dùng như lốp xe, băng tải, và các sản phẩm kỹ thuật khác. Cao su SVR 3L là một trong những sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, thị trường xuất khẩu chính cho sản phẩm rất rộng, ổn định.
SVR 10 là loại cao su tự nhiên được sản xuất tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Cao su SVR 10 có các đặc tính kỹ thuật phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm độ bền kéo, độ dãn dài và độ cứng nhất định. SVR 10 thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như lốp xe, băng tải, ống cao su và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Cao su SBR 1502 Sibur Nga thích hợp để trộn với cao su tự nhiên
SVR 3L: Cao su thiên nhiên có độ tinh khiết cao, ít tạp chất và độ đàn hồi tốt. SVR 3L được sử dụng nhiều trong sản xuất lốp xe, các sản phẩm kỹ thuật cần độ bền cao.
SVR 10: Cao su thiên nhiên có tạp chất cao hơn SVR 3L, nhưng vẫn có độ dẻo dai tốt, được dùng cho những sản phẩm yêu cầu ít khắt khe hơn về độ tinh khiết.
SBR 1502: Cao su tổng hợp Styrene-Butadiene Rubber (SBR) có khả năng chống mài mòn, chống lão hóa và độ bền cơ học cao. Loại cao su này thường được sử dụng trong ngành sản xuất lốp xe, đệm giảm chấn, và các sản phẩm chịu tác động cơ học khác.
Độ bền kéo tốt: Cao su tự nhiên (SVR 3L và SVR 10) có tính đàn hồi và dẻo dai cao, trong khi cao su SBR 1502 có khả năng chống mài mòn, giúp hỗn hợp có độ bền kéo và khả năng chống lão hóa tốt.
Khả năng kháng nhiệt: SBR 1502 có khả năng kháng nhiệt tốt hơn cao su tự nhiên, vì vậy hỗn hợp này có thể chịu được điều kiện nhiệt độ cao.
Chịu mài mòn: SBR có khả năng chịu mài mòn tốt, làm tăng tuổi thọ của sản phẩm, đặc biệt trong các ứng dụng như lốp xe và đế giày.
Tính chống lão hóa: Cao su SBR có khả năng chống oxy hóa, làm cho hỗn hợp cao su bền hơn trước tác động của môi trường (ánh sáng, ozon, nhiệt độ).
Sản xuất lốp xe: Hỗn hợp này thường được sử dụng để sản xuất các loại lốp xe, đặc biệt là lốp xe tải hoặc lốp xe máy, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
Hỗn hợp cao su để sản xuất lốp xe
Sản phẩm giảm chấn: Hỗn hợp cao su có thể được dùng trong các ứng dụng cần giảm chấn, chống rung như đệm lót, ống cao su.
Băng tải: Do đặc tính chịu mài mòn và độ bền cơ học tốt, hỗn hợp cao su này được sử dụng trong sản xuất băng tải công nghiệp.
Các sản phẩm kỹ thuật khác: Bao gồm gioăng, đệm, và các chi tiết cao su trong thiết bị máy móc.
Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh sáng mặt trời có thể gây lão hóa cao su, làm giảm độ bền và tính chất cơ học của hỗn hợp. Nên bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Độ ẩm vừa phải: Tránh để cao su tiếp xúc với môi trường ẩm ướt quá lâu vì điều này có thể gây nấm mốc và làm giảm chất lượng cao su.
Cao su được bảo quản tại Kho Việt Trung
Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 25-30°C) là tốt nhất để duy trì tính chất vật lý của cao su. Không nên để cao su ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
Tránh tiếp xúc với hóa chất: Một số chất hóa học có thể phản ứng với cao su, làm hỏng bề mặt và tính chất của hỗn hợp. Do đó, cần tránh để cao su tiếp xúc với dung môi hữu cơ, dầu mỡ, và các chất ăn mòn khác.
Thời gian bảo quản: Cao su nên được sử dụng trong khoảng thời gian nhất định sau khi sản xuất, vì sau thời gian dài (khoảng 1-2 năm) các đặc tính của cao su có thể bị suy giảm.
Hỗn hợp cao su tự nhiên SVR 3L, SVR 10 và cao su tổng hợp SBR 1502 không chỉ tối ưu hóa các tính chất cơ học mà còn giúp sản phẩm chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong quá trình sử dụng. Từ sản xuất lốp xe, các sản phẩm giảm chấn cho đến băng tải công nghiệp, hỗn hợp này đã chứng minh hiệu quả cao trong nhiều lĩnh vực. Để duy trì chất lượng sản phẩm, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng, đảm bảo tính bền vững và tuổi thọ của cao su trong suốt quá trình sử dụng.
Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.
Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.
Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.
Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.
Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa
Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM
Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033
Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003 Skype: 84827003003
Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com
Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.
- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.
- Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc Korea, Trung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA
- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220
- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60
- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N
CN: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP. HCM
Hotline: +84896.123.357
sales@viettrungcorp.com Viber: 84827003003 Skype: 84827003003
www.viettrungcorp.com Whatsapp: +84827003003
Hotline