Mục lục
1. Cao su SBR 1502 (SBR1502) là gì
2. Vì sao Cao su SBR 1502 (SBR1502) thích hợp cho sản xuất ống cao su
3. Quy trình sản xuất ống cao su từ SBR 1502 (SBR1502)
Cao su SBR 1502 (SBR1502) là một trong những loại cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ vào sự kết hợp lý tưởng giữa giá thành, tính linh hoạt và các đặc tính vật lý vượt trội. Đặc biệt, SBR 1502 (SBR1502) là vật liệu rất thích hợp để sản xuất ống cao su trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với khả năng chịu mài mòn tốt, tính đàn hồi cao và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường, cao su SBR1502 mang đến giải pháp đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp như vận chuyển nước, không khí, và các chất hóa học nhẹ. Đồng thời, khả năng gia công dễ dàng và chi phí sản xuất hợp lý giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà sản xuất ống cao su trên thị trường.
Sự kết hợp giữa độ bền, tính linh hoạt, và chi phí thấp khiến SBR 1502 (SBR1502) trở thành lựa chọn vật liệu lý tưởng để tạo ra các sản phẩm ống cao su chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp.
Cao su SBR1502 dùng sản xuất ống cao su
Cao su SBR 1502 (SBR1502) thích hợp cho sản xuất ống cao su nhờ các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt của nó. Dưới đây là những lý do chính:
1. Độ bền và khả năng chịu mài mòn tốt
SBR 1502 (SBR1502) có khả năng chịu mài mòn cao, giúp tăng độ bền cho các sản phẩm ống cao su, đặc biệt trong các ứng dụng mà ống phải chịu tác động của dòng chảy hoặc ma sát với bề mặt khác.
Nhờ tính kháng mài mòn, ống cao su từ SBR1502 có tuổi thọ cao và ít bị hư hại trong quá trình sử dụng.
2. Độ đàn hồi và dẻo dai
SBR 1502 (SBR1502) có độ đàn hồi tốt, đảm bảo ống cao su có khả năng chịu lực tốt và giữ được hình dạng ban đầu sau khi bị uốn, cong hoặc nén.
Đặc điểm này giúp cho ống cao su từ SBR có khả năng linh hoạt, dễ uốn cong mà không bị rạn nứt, rất thích hợp cho các ứng dụng dẫn chất lỏng hoặc khí trong môi trường thay đổi về áp lực.
3. Giá thành hợp lý
So với cao su thiên nhiên và một số loại cao su tổng hợp khác, SBR 1502 (SBR1502) có giá thành rẻ hơn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng tốt cho sản phẩm.
Điều này làm cho cao su SBR1502 trở thành lựa chọn kinh tế cho việc sản xuất ống cao su với quy mô lớn.
4. Khả năng chịu hóa chất nhẹ
SBR 1502 (SBR1502) có khả năng chống chịu tốt với các hóa chất nhẹ như axit loãng, kiềm và các dung dịch muối, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng ống dẫn trong môi trường hóa chất không quá khắc nghiệt.
Tuy không chịu được tốt trong môi trường dầu và dung môi hydrocacbon, SBR1502 vẫn đủ để đáp ứng hầu hết các ứng dụng thông thường trong ngành công nghiệp dẫn nước, không khí.
Cao su Sbr1502
5. Khả năng chịu nhiệt độ
SBR 1502 (SBR1502) có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -40°C đến 100°C, thích hợp cho nhiều loại ứng dụng, từ môi trường lạnh đến các hệ thống nhiệt độ trung bình.
Khả năng này làm cho ống cao su từ SBR phù hợp cho việc dẫn lưu chất lỏng hoặc khí trong điều kiện môi trường khác nhau.
6. Tính gia công tốt
SBR 1502 (SBR1502) dễ dàng được gia công bằng các phương pháp thông thường như ép đùn và lưu hóa, cho phép sản xuất các sản phẩm có hình dạng và kích thước khác nhau với độ chính xác cao.
Quá trình lưu hóa giúp tăng độ bền và độ đàn hồi, đồng thời làm cho cao su ít bị lão hóa và ổn định hơn trong quá trình sử dụng.
7. Tính chất cơ học ổn định
SBR 1502 (SBR1502) có tính ổn định cơ học cao, giúp giữ được tính chất vật lý như độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng khi tiếp xúc với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm ống cao su có thể hoạt động hiệu quả trong thời gian dài mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
Quy trình sản xuất ống cao su từ SBR 1502 (SBR1502) bao gồm nhiều bước công nghệ, từ chuẩn bị nguyên liệu cho đến sản xuất và gia công. Dưới đây là quy trình cơ bản để sản xuất ống cao su từ SBR 1502 (SBR1502):
Ống cao su được ứng dụng trong rất nhiều các lĩnh vực
1. Chuẩn bị nguyên liệu
SBR 1502 (SBR1502) là nguyên liệu chính, nhưng ngoài ra còn có các thành phần khác để cải thiện tính chất của cao su, bao gồm:
Chất gia cường: Carbon đen (để tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn).
Chất hóa dẻo: Dầu khoáng hoặc dầu thực vật để cải thiện tính linh hoạt và gia công.
Chất ổn định: Chống oxy hóa và chống lão hóa.
Chất lưu hóa: Thường là lưu huỳnh và các chất xúc tiến lưu hóa để tăng độ bền và độ đàn hồi của cao su.
2. Nhào trộn
Quá trình nhào trộn: Các nguyên liệu được đưa vào máy nhào trộn (Banbury mixer hoặc máy cán trộn) để trộn đều. Trong quá trình này, các thành phần sẽ kết hợp với nhau để tạo thành hợp chất cao su đồng nhất.
SBR 1502 (SBR1502) được trộn với chất gia cường, chất hóa dẻo và chất phụ gia khác để tạo thành hợp chất cao su có tính chất phù hợp với yêu cầu của ống cao su.
3. Tạo hình sơ bộ
Ép đùn: Sau khi trộn, hợp chất cao su được đưa vào máy ép đùn để tạo hình thành dạng ống theo kích thước mong muốn. Máy ép đùn sẽ đẩy cao su qua khuôn định hình có hình dạng và đường kính tương ứng với sản phẩm ống cao su cần sản xuất.
4. Quấn vải hoặc gia cố
Nếu cần gia cố thêm cho ống cao su (để chịu áp lực cao hơn), một lớp gia cố như vải, sợi tổng hợp hoặc lớp thép sẽ được quấn quanh ống để tăng cường độ bền và khả năng chịu áp suất.
5. Lưu hóa (vulcanization)
Lưu hóa: Sau khi tạo hình, ống cao su sẽ trải qua quá trình lưu hóa. Trong giai đoạn này, sản phẩm được đưa vào nồi hơi hoặc buồng lưu hóa với nhiệt độ và áp suất cao. Thường thì lưu hóa ở nhiệt độ khoảng 140-160°C.
Quá trình lưu hóa giúp các liên kết giữa các chuỗi polymer trong cao su được hình thành, làm cho cao su có độ bền cao hơn, đàn hồi tốt hơn và khả năng chịu mài mòn, hóa chất cao hơn.
6. Hoàn thiện và kiểm tra chất lượng
Gia công bề mặt: Sau khi lưu hóa, ống cao su sẽ được làm sạch bề mặt để loại bỏ các tạp chất hoặc lớp bề mặt không mong muốn.
Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm ống cao su được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng về độ bền kéo, khả năng chịu áp suất, khả năng chống mài mòn, và khả năng chống hóa chất.
7. Đóng gói và phân phối
Sau khi đạt yêu cầu chất lượng, các ống cao su được cắt theo độ dài yêu cầu, đóng gói và phân phối cho các ngành công nghiệp sử dụng.
Cao su SBR 1502 (SBR1502) là vật liệu lý tưởng để sản xuất ống cao su nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu mài mòn, tính đàn hồi, giá thành hợp lý và tính linh hoạt trong gia công. Với quy trình sản xuất hiện đại, các sản phẩm ống cao su từ SBR1502 đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp, từ dẫn nước, không khí đến hóa chất nhẹ. Tính đa dụng và hiệu quả kinh tế của SBR1502 đã giúp nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các nhà sản xuất ống cao su trên toàn thế giới.
Tính chất của ống cao su SBR 1502 (SBR1502):
Độ đàn hồi: Tốt, phù hợp để sử dụng trong các hệ thống truyền tải chất lỏng.
Khả năng chịu mài mòn: Ống cao su từ SBR có khả năng chống mài mòn tốt.
Khả năng chịu nhiệt: Ống cao su SBR chịu được nhiệt độ từ -40°C đến khoảng 100°C.
Khả năng chịu hóa chất: Tương đối tốt khi tiếp xúc với axit nhẹ và kiềm, nhưng kém khi tiếp xúc với dầu và dung môi.
Ống cao su từ SBR 1502 (SBR1502) thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước, không khí, và các ứng dụng nhẹ, không yêu cầu cao về khả năng chịu dầu hay dung môi.
Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.
Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.
Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.
Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.
Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa
Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM
Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033
Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003 Skype: 84827003003
Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com
Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.
- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.
- Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc Korea, Trung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA
- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220
- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60
- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N
CN: Tân Phú, Quận 7, TP. HCM
Hotline: +84903.123.357
sales@viettrungcorp.com Viber: 84827003003 Skype: 84827003003
https://www.facebook.com/muoithanden/ Whatsapp: +84827003003
Hotline