Cao su tổng hợp NBR là gì? KNB 35L là gì? So sánh cao su NBR và SBR 1502. Top các hãng cao su tổng hợp NBR nổi tiếng nhất

Tin tức & sự kiện

Mục lục

 1. Cao su NBR là gì

 2. So sánh Cao su NBR và SBR 1502

 3. Các loại cao su NBR phổ biến hiện nay

 4. Các nhà sản xuất cao su NBR

 5. Các mã cao su NBR của các nhà máy nổi tiếng

 6. Kết luận:

Cao su NBR là gì

Cao su NBR (Nitrile Butadiene Rubber) là một loại cao su tổng hợp được tạo ra từ quá trình đồng trùng hợp giữa butadiene và acrylonitrile. Cao su NBR nổi tiếng với khả năng chống lại dầu mỡ, nhiên liệu, và các dung môi hóa học, do đó được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp như sản xuất găng tay, ống dẫn dầu, gioăng cao su, và lớp lót bình nhiên liệu.

Đặc điểm của cao su NBR:

  • Chịu được dầu mỡ và nhiên liệu: Khả năng chống lại dầu khoáng và các loại dầu mỡ khác làm cho cao su NBR trở thành vật liệu lý tưởng trong môi trường tiếp xúc với dầu.

  • Chống mài mòn: NBR có độ bền mài mòn cao, phù hợp cho việc làm kín và các bộ phận chịu ma sát.

  • Độ dẻo dai và bền bỉ: Cao su NBR có tính linh hoạt cao, ngay cả trong nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chịu nhiệt: NBR có khả năng chịu nhiệt độ từ -40°C đến +120°C, tùy thuộc vào tỷ lệ acrylonitrile trong thành phần.

  • Không bền với ozone và thời tiết: Một nhược điểm của NBR là nó không chống lại tác động của ozone và thời tiết khắc nghiệt, dễ bị lão hóa khi tiếp xúc trực tiếp với không khí.

Cao su NBR được tổng hợp từ butadiene và acrylonitrile

​So sánh Cao su NBR và SBR 1502

Cao su NBR (Nitrile Butadiene Rubber) và SBR 1502 (Styrene Butadiene Rubber) đều là các loại cao su tổng hợp phổ biến, nhưng chúng có đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng khác nhau, dựa trên thành phần hóa học và tính chất vật lý của chúng.

1. Thành phần hóa học:

  • NBR: Được tạo thành từ quá trình đồng trùng hợp giữa butadiene và acrylonitrile. Hàm lượng acrylonitrile (ACN) trong NBR có thể thay đổi, ảnh hưởng đến tính chất chịu dầu và chịu hóa chất của nó.
  • SBR 1502: Là cao su tổng hợp từ styrene và butadiene, với tỷ lệ styrene khoảng 23,5%. SBR 1502 là loại cao su SBR phổ biến, có chứa chất ổn định không màu nên thường được sử dụng trong các sản phẩm cần màu sắc đồng nhất.

2. Khả năng kháng dầu và hóa chất:

  • NBR: Có khả năng chống dầu, mỡ và nhiên liệu rất tốt nhờ hàm lượng acrylonitrile, đặc biệt là trong các môi trường có sự tiếp xúc với dầu mỏ và dung môi hóa học. Đây là đặc điểm nổi bật nhất của NBR.
  • SBR 1502Không kháng dầu và hóa chất tốt như NBR. SBR 1502 chỉ thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chống dầu hoặc hóa chất, như sản xuất lốp xe và các sản phẩm cần tính đàn hồi cao.

3. Khả năng chịu nhiệt:

  • NBR: Có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, với dải nhiệt độ hoạt động từ khoảng -40°C đến +120°C (tùy vào tỷ lệ acrylonitrile). Điều này giúp NBR phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao hoặc thấp.
  • SBR 1502: Thường có dải nhiệt độ hoạt động hạn chế hơn, từ -50°C đến +100°C. Tuy nhiên, SBR dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao hơn và không bền như NBR trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

4. Tính linh hoạt và độ đàn hồi:

  • NBR: Có độ linh hoạt tốt nhưng không bằng SBR, đặc biệt ở nhiệt độ thấp, NBR có thể trở nên cứng và ít đàn hồi hơn.
  • SBR 1502: Được biết đến với tính đàn hồi và linh hoạt tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính đàn hồi như lốp xe, giày dép và sản phẩm tiêu dùng. SBR có khả năng chống mài mòn tốt hơn NBR trong môi trường không có dầu.

5. Khả năng chống mài mòn:

  • NBR: Có khả năng chống mài mòn cao trong các ứng dụng tiếp xúc với dầu và hóa chất. Tuy nhiên, trong môi trường không có dầu, SBR có thể có khả năng chống mài mòn tốt hơn.
  • SBR 1502: Có khả năng chống mài mòn tốt hơn NBR trong môi trường khô hoặc không tiếp xúc với dầu. Điều này làm cho SBR 1502 được sử dụng phổ biến trong sản xuất lốp xe và băng tải.

6. Ứng dụng:

  • NBR: Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật chịu dầu, như sản xuất gioăng, phớt, ống dẫn nhiên liệu, găng tay chịu hóa chất, lớp lót trong bình chứa nhiên liệu, và các chi tiết máy trong ngành ô tô, hàng không, và dầu khí.
  • SBR 1502: Thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe, băng tải, đệm, và giày dép, nơi yêu cầu độ đàn hồi, chống mài mòn tốt nhưng không cần khả năng chịu dầu hoặc hóa chất.

7. Giá thành:

  • NBR: Có xu hướng đắt hơn SBR do tính chất chịu dầu và hóa chất vượt trội, cũng như quy trình sản xuất phức tạp hơn.
  • SBR 1502: Là một trong những loại cao su tổng hợp có giá thành thấp hơn, phù hợp cho các sản phẩm tiêu dùng quy mô lớn như lốp xe và các sản phẩm yêu cầu chi phí thấp.

Tóm tắt so sánh:

Tính chất NBR SBR 1502
Thành phần Butadiene và acrylonitrile Styrene và butadiene
Khả năng kháng dầu Xuất sắc Kém
Khả năng chịu nhiệt -40°C đến +120°C -50°C đến +100°C
Tính đàn hồi Tốt nhưng kém hơn SBR Rất tốt
Khả năng chống mài mòn Tốt (trong môi trường dầu) Tốt hơn trong môi trường không dầu
Ứng dụng chính Phớt, gioăng, ống dẫn dầu, găng tay Lốp xe, băng tải, giày dép
Giá thành Cao hơn Thấp hơn

Kết luận:

  • NBR là sự lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu dầu, hóa chất và nhiệt độ cao. Nó phù hợp cho các sản phẩm kỹ thuật trong ngành ô tô, dầu khí và hàng không.
  • SBR 1502 thích hợp cho các ứng dụng cần độ đàn hồi, chống mài mòn, và giá thành thấp như sản xuất lốp xe và các sản phẩm tiêu dùng.

Các loại cao su NBR phổ biến hiện nay:

  1. NBR tiêu chuẩn: Đây là loại cao su NBR cơ bản, thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm như gioăng, phớt, và các linh kiện cần chịu dầu.

  2. NBR chịu nhiệt: Loại NBR này được cải tiến để có thể chịu được nhiệt độ cao hơn, thường sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến dầu và nhiệt như các linh kiện trong động cơ.

  3. NBR Hydrogenated (HNBR): HNBR là một phiên bản cải tiến của NBR với khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn cao hơn, thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và động cơ.

  4. Xử lý bề mặt NBR: Một số sản phẩm cao su NBR được xử lý bề mặt để cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn, hoặc độ dẫn điện.

Cao su NBR có mặt rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ tính chất vượt trội về khả năng chịu dầu, mỡ và độ bền cơ học cao.

Trong khi đó SBR 1502 có chứa styrene và butadiene

Các nhà sản xuất cao su NBR phổ biến hiện nay

Cao su SBR (Styrene Butadiene Rubber) là một loại cao su tổng hợp phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như sản xuất lốp xe, băng tải, và các sản phẩm cao su khác. Một số thương hiệu và nhà sản xuất cao su SBR nổi tiếng trên thế giới có thể kể đến:

1. Lanxess

  • Lanxess là một trong những nhà sản xuất hàng đầu về các loại cao su tổng hợp, trong đó có SBR. Công ty có trụ sở chính tại Đức và nổi tiếng với việc sản xuất cao su SBR chất lượng cao phục vụ cho các ngành công nghiệp như ô tô, xây dựng, và điện tử.

2. Sinopec

  • Sinopec (China Petroleum & Chemical Corporation) là một trong những tập đoàn hóa dầu lớn nhất thế giới. Họ cung cấp cao su SBR cho các ngành công nghiệp sản xuất lốp xe, giày dép, và các sản phẩm cao su công nghiệp khác.

3. Kraton Corporation

  • Kraton là một nhà sản xuất cao su tổng hợp và nhựa tiên tiến, bao gồm cả cao su SBR. Các sản phẩm của Kraton thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe, các bộ phận cao su kỹ thuật và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác.

4. Goodyear Chemical

  • Là một phần của tập đoàn Goodyear Tire & Rubber Company, Goodyear Chemical sản xuất và cung cấp cao su SBR cho các nhà sản xuất lốp xe và nhiều ngành công nghiệp khác trên toàn thế giới. Họ nổi tiếng với các sản phẩm cao su chất lượng cao dành cho xe ô tô và xe tải.

5. Eni Versalis

  • Versalis là một công ty con của tập đoàn năng lượng Ý Eni, và là một trong những nhà sản xuất hàng đầu về cao su tổng hợp, bao gồm cao su SBR. Họ cung cấp các giải pháp cao su cho nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất lốp xe và các ứng dụng kỹ thuật khác.

6. LG Chem

  • LG Chem, công ty hóa chất lớn của Hàn Quốc, sản xuất nhiều loại cao su tổng hợp, trong đó có cao su SBR. Các sản phẩm cao su của LG Chem chủ yếu được sử dụng trong sản xuất lốp xe, băng tải, và các sản phẩm tiêu dùng khác.

7. Asahi Kasei

  • Asahi Kasei là một công ty đa quốc gia của Nhật Bản, nổi tiếng với việc sản xuất các vật liệu công nghiệp, bao gồm cao su SBR. Sản phẩm của họ có mặt trên toàn cầu trong các ngành công nghiệp ô tô và hàng tiêu dùng.

8. JSR Corporation

  • JSR Corporation là một nhà sản xuất cao su và polymer hàng đầu tại Nhật Bản. Công ty sản xuất cao su SBR cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, điện tử và xây dựng.

Những thương hiệu trên đều có uy tín và cung cấp cao su SBR chất lượng cao, phục vụ nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp trên toàn cầu.

Các mã cao su NBR của các nhà máy nổi tiếng

Dưới đây là một số mã cao su NBR từ các nhà sản xuất nổi tiếng, bao gồm Lanxess, Sinopec, Kraton, Goodyear, Versalis, LG Chem, Asahi Kasei, JSR Corporation và Kumho. Mỗi mã sản phẩm có đặc tính và ứng dụng riêng phù hợp cho các ngành công nghiệp khác nhau:

1. Lanxess

  • Perbunan N: Đây là dòng cao su NBR nổi tiếng của Lanxess. Các mã phổ biến bao gồm:

    • Perbunan N 3445 F: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận cần khả năng chịu dầu và nhiên liệu.

    • Perbunan N 3446: Được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chống mài mòn cao.

    • Krynac: Là dòng sản phẩm cao cấp với khả năng chống nhiệt và chịu dầu tốt hơn, như Krynac 803 và Krynac 805.

2. Sinopec

  • Sinopec cung cấp nhiều loại cao su NBR cho các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp:

    • NBR 3305: Loại NBR phổ biến với khả năng chống dầu, được sử dụng trong sản xuất ống dẫn dầu, phớt, gioăng.

    • NBR 3307: Ứng dụng cho các sản phẩm cần tính linh hoạt cao và độ dẻo dai.

3. Kraton

  • Kraton sản xuất các loại cao su NBR cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không:

    • Kraton N 100: Loại NBR có khả năng chịu dầu và nhiệt cao, thích hợp cho các sản phẩm kỹ thuật.

    • Kraton N 230: Sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn.

4. Goodyear Chemical

  • Chemigum NBR: Đây là thương hiệu của Goodyear Chemical cho cao su NBR:

    • Chemigum P83: Được sử dụng trong các ứng dụng chịu dầu và hóa chất, như ống dẫn nhiên liệu và phớt dầu.

    • Chemigum P87: Loại NBR có độ dẻo dai cao, thường được dùng cho các sản phẩm kỹ thuật chịu áp lực.

5. Eni Versalis

  • Europrene NBR: Versalis cung cấp dòng sản phẩm Europrene, một trong những mã cao su NBR phổ biến bao gồm:

    • Europrene N3345: Sử dụng cho sản phẩm kỹ thuật chịu dầu, nhiên liệu, và nhiệt.

    • Europrene N3765: Ứng dụng cho các sản phẩm cần độ bền cơ học cao.

6. LG Chem

  • LG Chem có nhiều mã cao su NBR, thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe và sản phẩm công nghiệp:

    • NBR 2707: Sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật và băng tải cần tính chịu nhiệt.

    • NBR 3305: Phù hợp cho các ứng dụng cần khả năng chống dầu và nhiên liệu.

7. Asahi Kasei

  • Asahi Kasei NBR: Công ty cung cấp các mã NBR cho ngành công nghiệp ô tô và điện tử:

    • HT-NBR 5900: Nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn cao, ứng dụng trong ô tô.

    • NBR 2205: Dùng trong các sản phẩm cần tính chịu dầu và tính linh hoạt cao.

8. JSR Corporation

  • JSR NBR: Công ty này cung cấp nhiều mã NBR với các đặc tính kỹ thuật cao:

    • Nipol NBR 1500: Loại NBR phổ biến nhất của JSR, có độ cứng và khả năng chịu dầu tốt, thường dùng trong gioăng và ống dẫn.

    • Nipol DN 4055: Được ứng dụng trong các sản phẩm kỹ thuật yêu cầu độ bền cao.

9. Kumho Petrochemical

Các mã cao su NBR của Kumho:

  • Kumho NBR 3305

    • Đặc tính: Khả năng chống dầu và mài mòn tốt. Thường sử dụng trong sản xuất gioăng, phớt dầu, và các chi tiết máy.

    • Ứng dụng: Sản phẩm kỹ thuật chịu dầu như ống dẫn nhiên liệu, phớt dầu, và các bộ phận cao su cần độ bền cơ học.

  • Kumho NBR 3340

    • Đặc tính: Chịu dầu và nhiên liệu, với độ dẻo dai và tính linh hoạt cao.

    • Ứng dụng: Thường dùng trong các sản phẩm chịu dầu, đặc biệt là các bộ phận cần độ đàn hồi cao và chịu được ma sát, như ống dẫn dầu, miếng đệm, và các bộ phận chịu áp lực.

  • Kumho NBR 3365

    • Đặc tính: Loại NBR này có độ cứng cao, chống mài mòn tốt, và khả năng chịu hóa chất tốt hơn so với các mã tiêu chuẩn.

    • Ứng dụng: Dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, như các bộ phận máy móc và gioăng chịu áp lực.

  • Kumho NBR 3620

    • Đặc tính: Chịu nhiệt tốt, với khả năng chống mài mòn và chịu dầu cao.

    • Ứng dụng: Sử dụng trong các ngành công nghiệp ô tô và máy móc, đặc biệt là các chi tiết cần tính chịu nhiệt và chịu dầu.

  • Kumho NBR 3640

    • Đặc tính: Khả năng chịu dầu và nhiên liệu rất tốt, có độ bền kéo cao và chống lão hóa khi tiếp xúc với các môi trường khắc nghiệt.

    • Ứng dụng: Dùng cho sản xuất phớt, gioăng, và các sản phẩm chịu lực trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Kumho NBR 3865

    • Đặc tính: Loại NBR này có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn và kháng dầu tốt hơn, đồng thời cũng có độ bền kéo và độ giãn dài tốt.

    • Ứng dụng: Thường dùng trong sản xuất ống dẫn dầu, gioăng kỹ thuật, và các sản phẩm cao su kỹ thuật khác.

  • Kumho NBR 3955

    • Đặc tính: NBR chịu dầu, nhiên liệu và có khả năng chống mài mòn cao. Độ đàn hồi tốt, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cao.

    • Ứng dụng: Sản xuất các bộ phận kỹ thuật trong ngành công nghiệp ô tô, máy móc và thiết bị chịu nhiệt, dầu mỡ.

Kumho KNB 35L là một trong những mã cao su NBR (Nitrile Butadiene Rubber) của Kumho Petrochemical. Đây là loại NBR có một số đặc điểm quan trọng như sau:

Kumho nổi tiếng với Cao su KNB 35L

Mã sản phẩm: Kumho KNB 35L

  • Đặc tính:

    • Chứa hàm lượng acrylonitrile (ACN) trung bình, mang lại khả năng chống dầu và nhiên liệu tốt.

    • Tính chất cơ học tốt với độ bền kéo cao và khả năng chịu mài mòn.

    • Khả năng chống lại dầu khoáng, dầu động cơ, và các loại dầu mỡ công nghiệp.

  • Ứng dụng:

    • Thích hợp cho việc sản xuất gioăng, phớt, ống dẫn dầu và các sản phẩm kỹ thuật khác trong các ngành công nghiệp ô tô, hàng không và dầu khí.

    • Được sử dụng trong các bộ phận máy móc và thiết bị yêu cầu tính chịu dầu, chịu nhiệt, và độ bền cao.

KNB 35L là một mã NBR có hiệu suất ổn định trong các ứng dụng yêu cầu kháng dầu và mỡ, thường thấy trong sản xuất các sản phẩm kỹ thuật chịu tải cao trong môi trường công nghiệp.

Kết luận:

Các mã cao su NBR của Kumho đều tập trung vào khả năng chịu dầu, chịu nhiệt và mài mòn, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, ô tô và sản phẩm tiêu dùng. Những mã này có tính linh hoạt và bền bỉ cao, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.

Những mã cao su NBR này đều có đặc tính riêng, phù hợp cho các ứng dụng cụ thể trong sản xuất công nghiệp, ô tô, và các sản phẩm tiêu dùng.

Cao su NBR là một vật liệu linh hoạt và quan trọng trong các ứng dụng kỹ thuật, đặc biệt là khi yêu cầu chịu dầu, nhiên liệu và hóa chất. Với nhiều cải tiến và các dòng sản phẩm khác nhau, NBR hiện diện trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng, đáp ứng nhu cầu của nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.

Cao su NBR là một giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền bỉ, khả năng chịu dầu và hóa chất. Dù có những hạn chế trong khả năng kháng thời tiết, NBR vẫn là vật liệu phổ biến và được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp nặng, nhờ vào sự đa dạng về đặc tính và hiệu suất.

Cần mua cao su NBR  ... ở đâu giá bao nhiêu rẻ nhất?

Công ty TNHH Quốc tế Việt Trung là nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam của các Tập đoàn lớn trên Thế giới, chúng tôi tự hào là nhà phân phối có bề dày hơn 20 năm kinh nghiệm, đến với chúng tôi là lựa chọn ưu việt:

  • Giá rẻ nhất thị trường, giá gốc từ Tập đoàn NGA và các Tập đoàn khác.

  • Hàng hóa luôn sẵn có cho số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng. Kho hàng hoạt động liên tục 24/7.

  • Thời gian giao hàng nhanh chóng trong Nam ngoài Bắc.

  • Chương trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng chu đáo, tận tâm.

Việt Trung dẫn đầu thị trường nguyên liệu hóa chất cao su, nhựa 

Văn phòng Chính: 73/491F Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh

Văn phòng phía Nam: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh

Kho bãi: Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. HCM

Điện thoại: 0827.003.003 Zalo: 0827.003.033

Email: longbm@viettrungcorp.com , Whatsapp: +84827.003.003 , Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

Website: viettrungcorp.com, muoithanden.vn, caosuthiennhien.com

Facebook: Muội Than Đen, Carbon Black, Dầu RPO.

- Muội than đen: Carbon black N330, Carbon black N660, Carbon black N220, Carbon black N550, Carbon black N115, Carbon black N134, Carbon black N121, Carbon black N234, Carbon black N229, Carbon black N326, Carbon black N339, Carbon black N347, Carbon black N375, Carbon black N539, Carbon black N650, Carbon black N772, Carbon black N774, Carbon black N762, Carbon black N990.

Xuất xứ: Ấn độ Birla, Phillips Carbon Black Limited (PCBL) India, Nga OMSK, Yatu Russia, Simorgh Iran, Sadaf, HAF OCI Hàn Quốc KoreaTrung Quốc, Cabot Mỹ, SAF Continental, Orion Engineered Carbons USA

- Cao su tổng hợp: Cao su SBR1712, Cao su SBR1502, Cao su KNB35L, Cao su Br4610, Cao su PBR1220

- Cao su tự nhiên: Cao su SVR 3L, SVR 10, SVR 20, RSS3 và CV50, CV 60

- Dầu hóa dẻo cao su: Dầu RPO P140, Dầu Parafin 150N

Dây tanhchỉ vải mành….

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT TRUNG

CN: 15 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP. HCM

 Hotline: +84896.123.357

 sales@viettrungcorp.com    Viber: 84827003003  Skype: 84827003003

 www.viettrungcorp.com  Whatsapp: +84982431422

Chứng chỉ chất lượng
Follow us

Designed by Vietwave

Hotline